Trường ĐH Tây Nguyên tuyển sinh trong cả nước. Chỉ tiêu tuyển sinh của trường năm 2014 là 2.960. Trong đó, chỉ tiêu hệ ĐH là 2.560, chỉ tiêu hệ CĐ là400. Năm 2013 có 20234 thí sinh đến thi tại trường, tỉ lệ chọi của trường năm 2013 là 1/7,8.
Đăng ký nhận tỉ lệ chọi trường ĐH Tây Nguyên năm 2014 sớm nhất Việt Nam!
Soạn tin theo mẫu: CH TTN gửi 8712
Tham khảo tỉ lệ chọi đại học Đại Học Tây Nguyên các năm ở phía dưới.
Xem thêm: Điểm thi Đại Học Tây Nguyên và Điểm chuẩn Đại Học Tây Nguyên và các thông tin khác của trường Đại Học Tây NguyênNăm:
Mã trường: TTN | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu ĐH | Chỉ tiêu CĐ | Số người ĐKDT | Số người đến thi | Tỉ lệ chọi (theo số ĐKDT) | Tỉ lệ chọi (theo số đến thi) |
1 | 0 | Toàn ngành | 2530 | 600 | 21795 | - | 1/6.69 | - |
2 | D140201 | Giáo dục Mầm non | 65 | 0 | 891 | - | 1/13.71 | - |
3 | D140202 | Giáo dục Tiểu học | 120 | 0 | 2908 | - | 1/24.23 | - |
4 | D310205 | Giáo dục Chính trị | 60 | 0 | 194 | - | 1/3.23 | - |
5 | D140206 | Giáo dục Thể chất | 70 | 0 | 259 | - | 1/3.7 | - |
6 | D140209 | Sư phạm Toán học | 60 | 0 | 549 | - | 1/9.15 | - |
7 | D140211 | Sư phạm Vật lý | 60 | 0 | 331 | - | 1/5.52 | - |
8 | D140212 | Sư phạm Hóa học | 60 | 0 | 437 | - | 1/7.83 | - |
9 | D140213 | Sư phạm Sinh học | 60 | 0 | 293 | - | 1/4.89 | - |
10 | D140217 | Sư phạm Ngữ văn | 60 | 0 | 353 | - | 1/5.89 | - |
11 | D140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 60 | 0 | 413 | - | 1/6.89 | - |
12 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 60 | 0 | 355 | - | 1/5.92 | - |
13 | D220301 | Triết học | 50 | 0 | 29 | - | 1/0.58 | - |
14 | D220330 | Văn học | 60 | 0 | 44 | - | 1/0.73 | - |
15 | D310101 | Kinh tế | 60 | 0 | 131 | - | 1/2.18 | - |
16 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 150 | 0 | 766 | - | 1/5.11 | - |
17 | D340201 | Tài chính - Ngân hàng | 75 | 0 | 225 | - | 1/3 | - |
18 | D340301 | Kế toán | 210 | 0 | 691 | - | 1/3.29 | - |
19 | D380107 | Luật kinh tế | 50 | 0 | 15 | - | 1/0.3 | - |
20 | D420101 | Sinh học | 60 | 0 | 40 | - | 1/0.67 | - |
21 | D420201 | Công nghệ sinh học | 60 | 0 | 338 | - | 1/5.63 | - |
22 | D480201 | Công nghệ thông tin | 70 | 0 | 631 | - | 1/9.01 | - |
23 | D510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 60 | 0 | 272 | - | 1/4.53 | - |
24 | D540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 60 | 0 | 200 | - | 1/3.33 | - |
25 | D620105 | Chăn nuôi | 80 | 0 | 118 | - | 1/1.48 | - |
26 | D620110 | Khoa học cây trồng | 65 | 0 | 401 | - | 1/6.17 | - |
27 | D620112 | Bảo vệ thực vật | 65 | 0 | 267 | - | 1/4.02 | - |
28 | D620115 | Kinh tế nông nghiệp | 60 | 0 | 495 | - | 1/8.25 | - |
29 | D620205 | Lâm sinh | 70 | 0 | 371 | - | 1/5.3 | - |
30 | D620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 80 | 0 | 840 | - | 1/10.5 | - |
31 | D640101 | Thú Y | 60 | 0 | 442 | - | 1/7.37 | - |
32 | D720101 | Y đa khoa | 180 | 0 | 4714 | - | 1/26.19 | - |
33 | D720501 | Điều dưỡng | 70 | 0 | 2520 | - | 1/36 | - |
34 | D850103 | Quản lý đất đai | 100 | 0 | 1122 | - | 1/11.22 | - |
35 | C340101 | Quản trị kinh doanh (CĐ) | 0 | 85 | 11 | - | 1/0.13 | - |
36 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng (CĐ) | 0 | 85 | 7 | - | 1/0.08 | - |
37 | C340301 | Kế toán (CĐ) | 0 | 85 | 6 | - | 1/0.07 | - |
38 | C620105 | Chăn nuôi (CĐ) | 0 | 60 | 12 | - | 1/0.2 | - |
39 | C620110 | Khoa học cây trồng (CĐ) | 0 | 60 | 15 | - | 1/0.25 | - |
40 | C620205 | Lâm sinh (CĐ) | 0 | 60 | 17 | - | 1/0.28 | - |
41 | C620211 | Quản lý tài nguyên rừng (CĐ) | 0 | 80 | 36 | - | 1/0.45 | - |
42 | C850103 | Quản lý đất đai (CĐ) | 0 | 85 | 36 | - | 1/0.42 | - |
Đăng ký nhận tỉ lệ chọi trường Đại Học Tây Nguyên năm 2014 !
Hãy soạn tin: CH TTN gửi 8712
Hãy kết bạn với Tuyensinh247 trên để nhận thông tin điểm thi mới nhất
Xem, tra cứu: Tỉ lệ chọi Đại Học Tây Nguyên 2014,2013,2012. Tỷ lệ chọi Đại Học Tây Nguyên năm 2014 được cập nhật nhanh nhất, chính xác nhất