STT | Mã trường | Tên trường | Kết quả | Xem thêm |
---|---|---|---|---|
21 | VLU | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 1 Ngành | Xem thêm |
22 | DTB | Đại Học Thái Bình | 8 Ngành | Xem thêm |
23 | DNV | Đại học Nội vụ Hà Nội | 1 Ngành | Xem thêm |
24 | HDT | Đại Học Hồng Đức | 9 Ngành | Xem thêm |
25 | DVT | Đại Học Trà Vinh | 3 Ngành | Xem thêm |
26 | DBH | Đại Học Quốc Tế Bắc Hà | 3 Ngành | Xem thêm |
27 | DTZ | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 8 Ngành | Xem thêm |
28 | DHT | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 1 Ngành | Xem thêm |
29 | SPD | Đại Học Đồng Tháp | 1 Ngành | Xem thêm |
30 | DFA | Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh | 2 Ngành | Xem thêm |
31 | DHP | Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 2 Ngành | Xem thêm |
32 | DHV | Đại học Hùng Vương TPHCM | 3 Ngành | Xem thêm |
33 | DLA | Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 1 Ngành | Xem thêm |
34 | DQT | Đại Học Quang Trung | 4 Ngành | Xem thêm |
35 | DTN | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 1 Ngành | Xem thêm |
36 | HIU | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 1 Ngành | Xem thêm |
37 | TKG | Đại học Kiên Giang | 1 Ngành | Xem thêm |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Trường nào đào tạo tuyển sinh tất cả nhóm ngành năm 2022. Xem chi tiết danh sách tại đây cùng điểm chuẩn các ngành đó mới nhất