Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc-Giao thông chọn trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng

Mã trường: DSK
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị) A00 2023: 15.4
2022: 15.05
2021: 15.05
2 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị) A01 2023: 15.4
2022: 15.05
2021: 15.05
3 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị) C01 2023: 15.4
2022: 15.05
2021: 15.05
4 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị) D01 2023: 15.4
2022: 15.05
2021: 15.05
5 7510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) A00 2023: 15.35
2022: 15.85
2021: 15
6 7510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) A01 2023: 15.35
2022: 15.85
2021: 15
7 7510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) C01 2023: 15.35
2022: 15.85
2021: 15
8 7510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) D01 2023: 15.35
2022: 15.85
2021: 15
9 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) A00 2023: 15
2022: 15.7
2021: 18
10 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) A01 2023: 15
2022: 15.7
2021: 18
11 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) C01 2023: 15
2022: 15.7
2021: 18
12 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) D01 2023: 15
2022: 15.7
2021: 18
Mã trường: DSK
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị) A00 2023: 20.43
2 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị) A01 2023: 20.43
3 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị) C01 2023: 20.43
4 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị) D01 2023: 20.43
5 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) A00 2023: 18.35
6 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) A01 2023: 18.35
7 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) C01 2023: 18.35
8 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) D01 2023: 18.35
9 7510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) A00 2023: 18.03
10 7510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) A01 2023: 18.03
11 7510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) C01 2023: 18.03
12 7510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) D01 2023: 18.03

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc-Giao thông