Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc-Giao thông chọn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM

Mã trường: SPK
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00 2023: 23.65
2022: 24.5
2021: 24.5
2 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A01 2023: 23.65
2022: 24.5
2021: 25
3 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng D01 2023: 23.65
2022: 24.5
2021: 25
4 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng D90 2023: 23.65
2022: 24.5
2021: 25
5 7580101D Kiến trúc V03 2023: 23.33
2022: 22
2021: 22.5
6 7580101D Kiến trúc V04 2023: 23.33
2022: 22
2021: 22.5
7 7580101D Kiến trúc V05 2023: 23.33
2022: 22
2021: 23
8 7580101D Kiến trúc V06 2023: 23.33
2022: 22
2021: 23
9 7580302D Quản lý xây dựng A00 2023: 22.6
2022: 21
2021: 24
10 7580302D Quản lý xây dựng A01 2023: 22.6
2022: 21
2021: 24.5
11 7580302D Quản lý xây dựng D01 2023: 22.6
2022: 21
2021: 24.5
12 7580302D Quản lý xây dựng D90 2023: 22.6
2022: 21
2021: 24.5
13 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00 2023: 21.75
2022: 20
2021: 20.5
14 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A01 2023: 21.75
2022: 20
2021: 21
15 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng D01 2023: 21.75
2022: 20
2021: 21
16 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng D90 2023: 21.75
2022: 20
2021: 21
17 7580205D Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00 2023: 20.55
2022: 17
2021: 23.5
18 7580205D Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A01 2023: 20.55
2022: 17
2021: 24
19 7580205D Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông D01 2023: 20.55
2022: 17
2021: 24
20 7580205D Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông D90 2023: 20.55
2022: 17
2021: 24
21 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00 2023: 20
2022: 19.75
2021: 19.5
22 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A01 2023: 20
2022: 19.75
2021: 20
23 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng D01 2023: 20
2022: 19.75
2021: 20
24 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng D90 2023: 20
2022: 19.75
2021: 20
Mã trường: SPK
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101D Kiến trúc (Đại trà) -- 2023: 22
2022: 21
2 7580205D Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) -- 2023: 19.5
2022: 21
3 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dụng (Đại trà) -- 2023: 19.25
2022: 21
4 7580302D Quản lý xây dựng (Đại trà) -- 2023: 19
2022: 21
5 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) -- 2023: 18
2022: 21
6 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng -- 2022: 21
Mã trường: SPK
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00 2023: 24.25
2022: 23.5
2021: 21
2 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A01 2023: 24.25
2022: 23.5
2021: 21
3 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng D01 2023: 24.25
2022: 23.5
2021: 21
4 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng D90 2023: 24.25
2022: 23.5
2021: 21
5 7580302D Quản lý xây dựng A00 2023: 23.5
2022: 25.5
2021: 21.5
6 7580302D Quản lý xây dựng A01 2023: 23.5
2022: 25.5
2021: 21.5
7 7580302D Quản lý xây dựng D01 2023: 23.5
2022: 25.5
2021: 21.5
8 7580302D Quản lý xây dựng D90 2023: 23.5
2022: 25.5
2021: 21.5
9 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00 2023: 23.25
2022: 24
2021: 20
10 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A01 2023: 23.25
2022: 24
2021: 20
11 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng D01 2023: 23.25
2022: 24
2021: 20
12 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng D90 2023: 23.25
2022: 24
2021: 20
13 7580101D Kiến trúc V03 2023: 23
2022: 23
14 7580101D Kiến trúc V04 2023: 23
2022: 23
15 7580101D Kiến trúc V05 2023: 23
2022: 23
16 7580101D Kiến trúc V06 2023: 23
2022: 23
17 7580205D Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00 2023: 22.5
2022: 25
2021: 20
18 7580205D Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A01 2023: 22.5
2022: 25
2021: 20
19 7580205D Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông D01 2023: 22.5
2022: 25
2021: 20
20 7580205D Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông D90 2023: 22.5
2022: 25
2021: 20
21 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00 2023: 20.25
2022: 25.75
2021: 20
22 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A01 2023: 20.25
2022: 25.75
2021: 20
23 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng D01 2023: 20.25
2022: 25.75
2021: 20
24 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng D90 2023: 20.25
2022: 25.75
2021: 20

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc-Giao thông