Mã trường: NTT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210205 | Thanh Nhạc | N00 | 2023: 15 | |
2 | 7210205 | Thanh Nhạc | N01 |
2022: 15 2021: 15 |
|
3 | 7210208 | Piano | N00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
4 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình | N05 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
5 | 7210235 | Đạo diện điện ảnh - Truyền hình | N05 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
6 | 7210236 | Quay phim | N05 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
Mã trường: NTT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210205 | Thanh Nhạc | -- | 2023: 550 | |
2 | 7210205 | Thanh Nhạc | NL | 2022: 550 | |
3 | 7210205 | Thanh Nhạc | N01 | 2021: 550 | |
4 | 7210208 | Piano | -- | 2023: 550 | |
5 | 7210208 | Piano | NL | 2022: 550 | |
6 | 7210208 | Piano | N00 | 2021: 550 | |
7 | 7210235 | Đạo diện điện ảnh - Truyền hình | -- | 2023: 550 | |
8 | 7210235 | Đạo diện điện ảnh - Truyền hình | NL | 2022: 550 | |
9 | 7210235 | Đạo diện điện ảnh - Truyền hình | N05 | 2021: 550 | |
10 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình | -- | 2023: 550 | |
11 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình | NL | 2022: 550 | |
12 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình | N05 | 2021: 550 | |
13 | 7210236 | Quay phim | -- | 2023: 550 | |
14 | 7210236 | Quay phim | NL | 2022: 550 | |
15 | 7210236 | Quay phim | N05 | 2021: 550 |
Mã trường: NTT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210205 | Thanh Nhạc | N00 | 2023: 6 | |
2 | 7210205 | Thanh Nhạc | N01 |
2022: 6 2021: 6 |
|
3 | 7210208 | Piano | N00 |
2023: 6 2022: 6 2021: 6 |
|
4 | 7210235 | Đạo diện điện ảnh - Truyền hình | N05 |
2023: 6 2022: 6 2021: 6 |
|
5 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình | N05 |
2023: 6 2022: 6 2021: 6 |
|
6 | 7210236 | Quay phim | N05 |
2023: 6 2022: 6 2021: 6 |
Mã trường: NTT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210205 | Thanh Nhạc | -- | 2023: 70 | |
2 | 7210205 | Thanh Nhạc | NL | 2022: 70 | |
3 | 7210208 | Piano | -- | 2023: 70 | |
4 | 7210208 | Piano | NL | 2022: 70 | |
5 | 7210235 | Đạo diện điện ảnh - Truyền hình | -- | 2023: 70 | |
6 | 7210235 | Đạo diện điện ảnh - Truyền hình | NL | 2022: 70 | |
7 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình | -- | 2023: 70 | |
8 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình | NL | 2022: 70 | |
9 | 7210236 | Quay phim | -- | 2023: 70 | |
10 | 7210236 | Quay phim | NL | 2022: 70 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Nguyễn Tất Thành để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Mỹ thuật - Âm nhạc-Nghệ thuật