Mã trường: SPD | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00 |
2023: 25.66 2022: 18 2021: 23 |
|
2 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T05 |
2023: 25.66 2022: 18 2021: 23 |
|
3 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T06 |
2023: 25.66 2022: 18 2021: 23 |
|
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T07 |
2023: 25.66 2022: 18 2021: 23 |
|
5 | 7140207 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00 | 2022: 19 | |
6 | 7140207 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A02 | 2022: 19 | |
7 | 7140207 | Sư phạm khoa học tự nhiên | B00 | 2022: 19 |
Mã trường: SPD | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140207 | Sư phạm khoa học tự nhiên | -- | 2022: 701 | |
2 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00 | 2021: 701 | |
3 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T05 | 2021: 701 | |
4 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T06 | 2021: 701 | |
5 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T07 | 2021: 701 |
Mã trường: SPD | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140207 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00 | 2022: 24 | |
2 | 7140207 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A02 | 2022: 24 | |
3 | 7140207 | Sư phạm khoa học tự nhiên | B00 | 2022: 24 | |
4 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00 |
2022: 21.45 2021: 23 |
|
5 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T05 |
2022: 21.45 2021: 23 |
|
6 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T06 |
2022: 21.45 2021: 23 |
|
7 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T07 |
2022: 21.45 2021: 23 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Đồng Tháp để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Thể dục - Thể thao