Mã trường: DCN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7810101 | Du lịch | C00 |
2023: 24.2 2022: 25.75 2021: 24.75 |
|
2 | 7810101 | Du lịch | D01 |
2023: 24.2 2022: 25.75 2021: 24.75 |
|
3 | 7810101 | Du lịch | D14 |
2023: 24.2 2022: 25.75 2021: 24.75 |
|
4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 |
2023: 23.62 2022: 23.45 2021: 24.3 |
|
5 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 |
2023: 23.62 2022: 23.45 2021: 24.3 |
|
6 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D14 | 2023: 23.62 | |
7 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00 |
2022: 23.45 2021: 24.3 |
|
8 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01 |
2023: 23.56 2021: 24.75 |
|
9 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01 |
2023: 23.56 2022: 22.45 2021: 24.75 |
|
10 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D14 |
2023: 23.56 2022: 22.45 |
|
11 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00 |
2022: 22.45 2021: 24.75 |
|
12 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A01 |
2023: 22.8 2022: 19.4 |
|
13 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01 |
2023: 22.8 2022: 19.4 |
|
14 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D14 |
2023: 22.8 2022: 19.4 |
Mã trường: DCN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 |
2023: 27.26 2022: 27.58 |
|
2 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 |
2023: 27.26 2022: 27.58 |
|
3 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D14 | 2023: 27.26 | |
4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00 | 2022: 27.58 | |
5 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01 | 2023: 27.07 | |
6 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01 |
2023: 27.07 2022: 27.79 |
|
7 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D14 |
2023: 27.07 2022: 27.79 |
|
8 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00 | 2022: 27.79 | |
9 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A01 |
2023: 26.27 2022: 27.26 |
|
10 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01 |
2023: 26.27 2022: 27.26 |
|
11 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D14 |
2023: 26.27 2022: 27.26 |
|
12 | 7810101 | Du lịch | D01 |
2023: 25.92 2022: 27.35 |
|
13 | 7810101 | Du lịch | D14 |
2023: 25.92 2022: 27.35 |
|
14 | 7810101 | Du lịch | C00 | 2022: 27.35 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Du lịch-Khách sạn