Mã trường: DCT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00 |
2023: 18 2022: 23 2021: 22.5 |
|
2 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 |
2023: 18 2022: 23 2021: 22.5 |
|
3 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 |
2023: 18 2022: 23 2021: 22.5 |
|
4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D15 | 2023: 18 | |
5 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D10 |
2022: 23 2021: 22.5 |
|
6 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00 |
2023: 18 2022: 22.5 2021: 22.5 |
|
7 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A01 |
2023: 18 2022: 22.5 2021: 22.5 |
|
8 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01 |
2023: 18 2022: 22.5 2021: 22.5 |
|
9 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D15 | 2023: 18 | |
10 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D10 |
2022: 22.5 2021: 22.5 |
|
11 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00 |
2023: 18 2022: 22.5 2021: 22.5 |
|
12 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01 |
2023: 18 2022: 22.5 2021: 22.5 |
|
13 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01 |
2023: 18 2022: 22.5 2021: 22.5 |
|
14 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D15 | 2023: 18 | |
15 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D10 |
2022: 22.5 2021: 22.5 |
Mã trường: DCT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | -- |
2023: 600 2021: 650 |
|
2 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00 | 2022: 600 | |
3 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 2022: 600 | |
4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 2022: 600 | |
5 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D10 | 2022: 600 | |
6 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | -- |
2023: 600 2021: 650 |
|
7 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00 | 2022: 600 | |
8 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A01 | 2022: 600 | |
9 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01 | 2022: 600 | |
10 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D10 | 2022: 600 | |
11 | 7810201 | Quản trị khách sạn | -- |
2023: 600 2021: 650 |
|
12 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00 | 2022: 600 | |
13 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01 | 2022: 600 | |
14 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01 | 2022: 600 | |
15 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D10 | 2022: 600 |
Mã trường: DCT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00 |
2023: 22 2022: 24 2021: 22 |
|
2 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 |
2023: 22 2022: 24 2021: 22 |
|
3 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 |
2023: 22 2022: 24 2021: 22 |
|
4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D15 | 2023: 22 | |
5 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D10 |
2022: 24 2021: 22 |
|
6 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00 |
2023: 22 2022: 24 2021: 22 |
|
7 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A01 |
2023: 22 2022: 24 2021: 22 |
|
8 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01 |
2023: 22 2022: 24 2021: 22 |
|
9 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D15 | 2023: 22 | |
10 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D10 |
2022: 24 2021: 22 |
|
11 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00 |
2023: 22 2022: 25 2021: 21 |
|
12 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01 |
2023: 22 2022: 25 2021: 21 |
|
13 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01 |
2023: 22 2022: 25 2021: 21 |
|
14 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D15 | 2023: 22 | |
15 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D10 |
2022: 25 2021: 21 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Công Thương TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Du lịch-Khách sạn