Mã trường: VHH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | D01 |
2023: 31.4 2022: 31.85 2021: 32.4 |
|
2 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | D78 |
2023: 31.4 2022: 31.85 2021: 32.4 |
|
3 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | D96 |
2023: 31.4 2022: 31.85 2021: 32.4 |
|
4 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | A16 |
2023: 31.4 2022: 31.85 2021: 32.4 |
|
5 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | A00 |
2023: 31.4 2022: 31.85 2021: 32.4 |
|
6 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
2023: 26.5 2022: 27.5 2021: 27.3 |
|
7 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 |
2023: 25.5 2022: 26.5 2021: 26.3 |
|
8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 |
2023: 25.5 2022: 26.5 2021: 26.3 |
|
9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D96 |
2023: 25.5 2022: 26.5 2021: 26.3 |
|
10 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A16 |
2023: 25.5 2022: 26.5 2021: 26.3 |
|
11 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00 |
2023: 25.5 2022: 26.5 2021: 26.3 |
|
12 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | C00 |
2023: 25.8 2022: 27 2021: 26.7 |
|
13 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | D01 |
2023: 24.8 2022: 26 2021: 25.7 |
|
14 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | D78 |
2023: 24.8 2022: 26 2021: 25.7 |
|
15 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | D96 |
2023: 24.8 2022: 26 2021: 25.7 |
|
16 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | A16 |
2023: 24.8 2022: 26 2021: 25.7 |
|
17 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | A00 |
2023: 24.8 2022: 26 2021: 25.7 |
|
18 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | C00 |
2023: 25.41 2022: 26 2021: 26.2 |
|
19 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | D01 |
2023: 24.41 2022: 25 2021: 25.2 |
|
20 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | D78 |
2023: 24.41 2022: 25 2021: 25.2 |
|
21 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | D96 |
2023: 24.41 2022: 25 2021: 25.2 |
|
22 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | A16 |
2023: 24.41 2022: 25 2021: 25.2 |
|
23 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | A00 |
2023: 24.41 2022: 25 2021: 25.2 |
Mã trường: VHH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
2023: 26.61 2022: 30.5 2021: 28.75 |
|
2 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 |
2023: 25.73 2022: 29.5 2021: 27.75 |
|
3 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00 |
2022: 29.5 2021: 27.75 |
|
4 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | C00 |
2023: 25.82 2022: 28.5 2021: 25.5 |
|
5 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | D01 |
2023: 24.94 2022: 27.5 2021: 24.5 |
|
6 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | A00 |
2022: 27.5 2021: 24.5 |
|
7 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | C00 |
2023: 24.3 2022: 27.5 2021: 22.75 |
|
8 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | D01 |
2023: 23.42 2022: 26.5 2021: 21.75 |
|
9 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | A00 |
2022: 26.5 2021: 21.75 |
|
10 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫ du lịch Quốc tế | D01 |
2023: 23.17 2022: 34.25 2021: 29 |
|
11 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | A00 |
2022: 34.25 2021: 29 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Du lịch-Khách sạn