Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội chọn trường Học viện Báo chí và Tuyên truyền - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Mã trường: HBT
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7229010 Lịch sử C00 2023: 28.56
2021: 35.4
2 7229010 Lịch sử C19 2023: 28.56
2021: 34.9
3 7229010 Lịch sử C03 2023: 26.56
2021: 33.4
4 7229010 Lịch sử D14 2023: 26.56
2021: 33.4
5 7229010 Lịch sử R23 2023: 26.56
6 7310301 Xã hội học C15 2023: 25.85
2021: 25.4
7 7310301 Xã hội học D01 2023: 25.35
2021: 24.9
8 7310301 Xã hội học R22 2023: 25.35
2021: 24.9
9 7310301 Xã hội học A16 2023: 24.85
2021: 24.4
10 7760101 Công tác xã hội C15 2023: 25.5
2021: 25
11 7760101 Công tác xã hội D01 2023: 25
2021: 24.5
12 7760101 Công tác xã hội R22 2023: 25
2021: 24.5
13 7760101 Công tác xã hội A16 2023: 24.5
2021: 24
14 538 Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách C15 2023: 25.32
2021: 24.75
15 538 Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách D01 2023: 25.07
2021: 24.75
16 538 Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách R22 2023: 25.07
2021: 24.75
17 538 Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách A16 2023: 25.07
2021: 24.75
18 535 Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triền D01 2023: 24.5
2021: 23.75
19 535 Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triền R22 2023: 24.5
2021: 23.75
20 535 Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triền A16 2023: 24.5
2021: 23.75
21 535 Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triền C15 2023: 24.5
2021: 23.75
22 530 Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng -văn hóa D01 2023: 24.48
2021: 23.05
23 530 Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng -văn hóa R22 2023: 24.48
2021: 23.05
24 530 Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng -văn hóa A16 2023: 24.48
2021: 23.05
25 530 Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng -văn hóa C15 2023: 24.48
2021: 23.05
26 531 Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển D01 2023: 24.45
2021: 22.25
27 531 Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển R22 2023: 24.45
2021: 22.25
28 531 Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển A16 2023: 24.45
2021: 22.25
29 531 Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển C15 2023: 24.45
2021: 22.25
30 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C15 2023: 24.31
31 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước D01 2023: 23.81
32 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước R22 2023: 23.81
33 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước A16 2023: 23.31
34 7229001 Triết học D01 2023: 24.22
2021: 23
35 7229001 Triết học R22 2023: 24.22
2021: 23
36 7229001 Triết học A16 2023: 24.22
2021: 23
37 7229001 Triết học C15 2023: 24.22
2021: 23
38 533 Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh D01 2023: 24.17
2021: 22
39 533 Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh R22 2023: 24.17
2021: 22
40 533 Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh A16 2023: 24.17
2021: 22
41 533 Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh C15 2023: 24.17
2021: 22
42 536 Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công D01 2023: 23.72
2021: 23
43 536 Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công R22 2023: 23.72
2021: 23
44 536 Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công A16 2023: 23.72
2021: 23
45 536 Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công C15 2023: 23.72
2021: 23
Mã trường: HBT
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7229010 Lịch sử C00 2023: 9.1
2021: 8.7
2 7229010 Lịch sử C03 2023: 9.1
2021: 8.7
3 7229010 Lịch sử C19 2023: 9.1
2021: 8.7
4 7229010 Lịch sử D14 2023: 9.1
2021: 8.7
5 7229010 Lịch sử R23 2023: 9.1
6 7310301 Xã hội học D01 2023: 8.8
2021: 8.7
7 7310301 Xã hội học R22 2023: 8.8
2021: 8.7
8 7310301 Xã hội học A16 2023: 8.8
2021: 8.7
9 7310301 Xã hội học C15 2023: 8.8
2021: 8.7
10 538 Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách D01 2023: 8.75
2021: 8.25
11 538 Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách R22 2023: 8.75
2021: 8.25
12 538 Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách A16 2023: 8.75
2021: 8.25
13 538 Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách C15 2023: 8.75
2021: 8.25
14 535 Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triền D01 2023: 8.66
2021: 7.9
15 535 Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triền R22 2023: 8.66
2021: 7.9
16 535 Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triền A16 2023: 8.66
2021: 7.9
17 535 Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triền C15 2023: 8.66
2021: 7.9
18 7760101 Công tác xã hội D01 2023: 8.65
2021: 8.6
19 7760101 Công tác xã hội R22 2023: 8.65
2021: 8.6
20 7760101 Công tác xã hội A16 2023: 8.65
2021: 8.6
21 7760101 Công tác xã hội C15 2023: 8.65
2021: 8.6
22 530 Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng -văn hóa D01 2023: 8.5
2021: 7.5
23 530 Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng -văn hóa R22 2023: 8.5
2021: 7.5
24 530 Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng -văn hóa A16 2023: 8.5
2021: 7.5
25 530 Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng -văn hóa C15 2023: 8.5
2021: 7.5
26 7229001 Triết học D01 2023: 8.5
2021: 7.8
27 7229001 Triết học R22 2023: 8.5
2021: 7.8
28 7229001 Triết học A16 2023: 8.5
2021: 7.8
29 7229001 Triết học C15 2023: 8.5
2021: 7.8
30 7310202 Xảy dựng Đảng và chính quyền nhà nước D01 2023: 8.5
31 7310202 Xảy dựng Đảng và chính quyền nhà nước R22 2023: 8.5
32 7310202 Xảy dựng Đảng và chính quyền nhà nước A16 2023: 8.5
33 7310202 Xảy dựng Đảng và chính quyền nhà nước C15 2023: 8.5
34 531 Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển D01 2023: 8.41
2021: 6.9
35 531 Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển R22 2023: 8.41
2021: 6.9
36 531 Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển A16 2023: 8.41
2021: 6.9
37 531 Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển C15 2023: 8.41
2021: 6.9
38 533 Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh D01 2023: 8.41
2021: 6.9
39 533 Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh R22 2023: 8.41
2021: 6.9
40 533 Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh A16 2023: 8.41
2021: 6.9
41 533 Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh C15 2023: 8.41
2021: 6.9
42 536 Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công D01 2023: 8.38
2021: 7.5
43 536 Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công R22 2023: 8.38
2021: 7.5
44 536 Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công A16 2023: 8.38
2021: 7.5
45 536 Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công C15 2023: 8.38
2021: 7.5

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Học viện Báo chí và Tuyên truyền để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội