Mã trường: HNM | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7229030 | Văn học | D78 | 2023: 24.59 | |
2 | 7229030 | Văn học | D14 | 2023: 24.59 | |
3 | 7229030 | Văn học | D01 | 2023: 24.59 | |
4 | 7229030 | Văn học | C00 | 2023: 24.59 | |
5 | 7310630 | Việt Nam học | D15 |
2023: 22.25 2022: 24.6 2021: 23.25 |
|
6 | 7310630 | Việt Nam học | D78 |
2023: 22.25 2022: 24.6 2021: 23.25 |
|
7 | 7310630 | Việt Nam học | D14 |
2023: 22.25 2022: 24.6 |
|
8 | 7310630 | Việt Nam học | C00 |
2023: 22.25 2021: 23.25 |
|
9 | 7310630 | Việt Nam học | D01 |
2022: 24.6 2021: 23.25 |
|
10 | 7760101 | Công tác xã hội | D78 |
2023: 22 2022: 29.88 2021: 25.75 |
|
11 | 7760101 | Công tác xã hội | D14 |
2023: 22 2022: 29.88 2021: 25.75 |
|
12 | 7760101 | Công tác xã hội | D01 |
2023: 22 2022: 29.88 2021: 25.75 |
|
13 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 |
2023: 22 2022: 29.88 2021: 25.75 |
|
14 | 7229040 | Văn hóa học | D15 | 2023: 16 | |
15 | 7229040 | Văn hóa học | C00 | 2023: 16 | |
16 | 7229040 | Văn hóa học | D78 | 2023: 16 | |
17 | 7229040 | Văn hóa học | D14 | 2023: 16 | |
18 | 7310201 | Chính trị học | C00 |
2023: 16 2022: 30.5 2021: 22.07 |
|
19 | 7310201 | Chính trị học | D78 |
2023: 16 2022: 30.5 2021: 22.07 |
|
20 | 7310201 | Chính trị học | D66 |
2023: 16 2022: 30.5 2021: 22.07 |
|
21 | 7310201 | Chính trị học | D01 |
2023: 16 2022: 30.5 2021: 22.07 |
Mã trường: HNM | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7229030 | Văn học | D78 | 2023: 26.3 | |
2 | 7229030 | Văn học | D14 | 2023: 26.3 | |
3 | 7229030 | Văn học | D01 | 2023: 26.3 | |
4 | 7229030 | Văn học | C00 | 2023: 26.3 | |
5 | 7310630 | Việt Nam học | D15 |
2023: 24.5 2022: 25 |
|
6 | 7310630 | Việt Nam học | D78 |
2023: 24.5 2022: 25 |
|
7 | 7310630 | Việt Nam học | D14 |
2023: 24.5 2022: 25 |
|
8 | 7310630 | Việt Nam học | C00 | 2023: 24.5 | |
9 | 7310630 | Việt Nam học | D01 | 2022: 25 | |
10 | 7760101 | Công tác xã hội | D78 |
2023: 23.84 2022: 29 |
|
11 | 7760101 | Công tác xã hội | D14 |
2023: 23.84 2022: 29 |
|
12 | 7760101 | Công tác xã hội | D01 |
2023: 23.84 2022: 29 |
|
13 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 |
2023: 23.84 2022: 29 |
|
14 | 7229040 | Văn hóa học | D15 | 2023: 16 | |
15 | 7229040 | Văn hóa học | C00 | 2023: 16 | |
16 | 7229040 | Văn hóa học | D78 | 2023: 16 | |
17 | 7229040 | Văn hóa học | D14 | 2023: 16 | |
18 | 7310201 | Chính trị học | C00 |
2023: 16 2022: 25 |
|
19 | 7310201 | Chính trị học | D78 |
2023: 16 2022: 25 |
|
20 | 7310201 | Chính trị học | D66 |
2023: 16 2022: 25 |
|
21 | 7310201 | Chính trị học | D01 |
2023: 16 2022: 25 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại học Thủ Đô Hà Nội để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội