Mã trường: DNB | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 |
2023: 25.05 2022: 25.5 2021: 19 |
|
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00 |
2023: 25.05 2022: 25.5 2021: 19 |
|
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 |
2023: 25.05 2022: 25.5 2021: 19 |
|
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C14 |
2023: 25.05 2022: 25.5 2021: 19 |
|
5 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M01 |
2023: 24.75 2022: 19 2021: 19 |
|
6 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M07 |
2023: 24.75 2022: 19 2021: 19 |
|
7 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M08 |
2023: 24.75 2022: 19 2021: 19 |
|
8 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M05 |
2023: 24.75 2022: 19 2021: 19 |
|
9 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 |
2023: 24.35 2021: 19 |
|
10 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 |
2023: 24.35 2021: 19 |
|
11 | 7140209 | Sư phạm Toán học | D07 |
2023: 24.35 2021: 19 |
|
12 | 7140209 | Sư phạm Toán học | B08 | 2023: 24.35 | |
13 | 7140209 | Sư phạm Toán học | D08 | 2021: 19 | |
14 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00 | 2021: 19 | |
15 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A01 | 2021: 19 | |
16 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A02 | 2021: 19 | |
17 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00 | 2021: 19 | |
18 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B00 | 2021: 19 | |
19 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | D07 | 2021: 19 |
Mã trường: DNB | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 |
2023: 26.13 2022: 26.35 2021: 24 |
|
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00 |
2023: 26.13 2022: 26.35 2021: 24 |
|
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 |
2023: 26.13 2022: 26.35 2021: 24 |
|
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C14 |
2023: 26.13 2022: 26.35 2021: 24 |
|
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 |
2023: 25.59 2021: 24 |
|
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 |
2023: 25.59 2021: 24 |
|
7 | 7140209 | Sư phạm Toán học | D07 |
2023: 25.59 2021: 24 |
|
8 | 7140209 | Sư phạm Toán học | B08 | 2023: 25.59 | |
9 | 7140209 | Sư phạm Toán học | D08 | 2021: 24 | |
10 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M01 |
2023: 24.68 2022: 24 2021: 24 |
|
11 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M07 |
2023: 24.68 2022: 24 2021: 24 |
|
12 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M08 |
2023: 24.68 2022: 24 2021: 24 |
|
13 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M05 |
2023: 24.68 2022: 24 2021: 24 |
|
14 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00 | 2021: 24 | |
15 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A01 | 2021: 24 | |
16 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A02 | 2021: 24 | |
17 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00 | 2021: 24 | |
18 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B00 | 2021: 24 | |
19 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | D07 | 2021: 24 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Hoa Lư để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục