Mã trường: DPY | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 |
2023: 24 2022: 23 2021: 19 |
|
2 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 |
2023: 24 2022: 23 2021: 19 |
|
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | B00 |
2023: 24 2022: 23 2021: 19 |
|
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | D01 |
2023: 24 2022: 23 2021: 19 |
|
5 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 |
2023: 23.5 2022: 21.6 2021: 19 |
|
6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A01 |
2023: 23.5 2022: 21.6 2021: 19 |
|
7 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00 |
2023: 23.5 2022: 21.6 2021: 19 |
|
8 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 |
2023: 23.5 2022: 21.6 2021: 19 |
|
9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00 |
2023: 23.2 2022: 19 2021: 19 |
|
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | D01 |
2023: 23.2 2022: 19 2021: 19 |
|
11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | D14 |
2023: 23.2 2022: 19 2021: 19 |
|
12 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | D15 | 2023: 23.2 | |
13 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01 |
2023: 20.5 2022: 23.45 2021: 19.5 |
|
14 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M09 |
2023: 20.5 2021: 19.5 |
|
15 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M19 | 2022: 23.45 | |
16 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00 |
2022: 21 2021: 19 |
|
17 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A01 |
2022: 21 2021: 19 |
|
18 | 7140210 | Sư phạm Tin học | D01 |
2022: 21 2021: 19 |
|
19 | 7140212 | Sư phạm Hóa học (Hóa - Lý) | A00 | 2021: 19 | |
20 | 7140212 | Sư phạm Hóa học (Hóa - Lý) | B00 | 2021: 19 | |
21 | 7140212 | Sư phạm Hóa học (Hóa - Lý) | D07 | 2021: 19 | |
22 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02 | 2021: 19 | |
23 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00 | 2021: 19 | |
24 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | D08 | 2021: 19 | |
25 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01 | 2021: 19 | |
26 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 2021: 19 | |
27 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D10 | 2021: 19 | |
28 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D14 | 2021: 19 | |
29 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử (Sử - Địa) | C00 | 2021: 19 | |
30 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử (Sử - Địa) | D14 | 2021: 19 | |
31 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử (Sử - Địa) | D15 | 2021: 19 | |
32 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M01 | 2021: 18 | |
33 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M09 | 2021: 18 |
Mã trường: DPY | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 |
2023: 26.83 2022: 24 |
|
2 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01 |
2023: 26.83 2022: 24 |
|
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | B00 |
2023: 26.83 2022: 24 |
|
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | D01 |
2023: 26.83 2022: 24 |
|
5 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 |
2023: 25.86 2022: 22 |
|
6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A01 |
2023: 25.86 2022: 22 |
|
7 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00 |
2023: 25.86 2022: 22 |
|
8 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 |
2023: 25.86 2022: 22 |
|
9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00 |
2023: 24.59 2022: 25 |
|
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | D01 |
2023: 24.59 2022: 25 |
|
11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | D14 |
2023: 24.59 2022: 25 |
|
12 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | D15 | 2023: 24.59 | |
13 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01 |
2023: 22.3 2022: 23.5 |
|
14 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M09 | 2023: 22.3 | |
15 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M19 | 2022: 23.5 | |
16 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00 | 2022: 21 | |
17 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A01 | 2022: 21 | |
18 | 7140210 | Sư phạm Tin học | D01 | 2022: 21 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Phú Yên để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục