Mã trường: QST | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00 |
2023: 18.5 2022: 17 |
|
2 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | B00 |
2023: 18.5 2022: 17 |
|
3 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | B08 |
2023: 18.5 2022: 17 |
|
4 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | D07 |
2023: 18.5 2022: 17 |
|
5 | 7440301 | Khoa học Môi trường | A00 |
2023: 17 2022: 17 2021: 17.5 |
|
6 | 7440301 | Khoa học Môi trường | B00 |
2023: 17 2022: 17 2021: 17.5 |
|
7 | 7440301 | Khoa học Môi trường | B08 |
2023: 17 2022: 17 2021: 17.5 |
|
8 | 7440301 | Khoa học Môi trường | D07 |
2023: 17 2022: 17 2021: 17.5 |
|
9 | 7510406 | Cổng nghệ Kỹ thuật Mòi trường | A00 |
2023: 17 2022: 17 2021: 18 |
|
10 | 7510406 | Cổng nghệ Kỹ thuật Mòi trường | B00 |
2023: 17 2022: 17 2021: 18 |
|
11 | 7510406 | Cổng nghệ Kỹ thuật Mòi trường | B08 |
2023: 17 2022: 17 2021: 18 |
|
12 | 7510406 | Cổng nghệ Kỹ thuật Mòi trường | D07 |
2023: 17 2022: 17 2021: 18 |
Mã trường: QST | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | -- |
2023: 650 2022: 620 |
|
2 | 7440301 | Khoa học Môi trường | -- |
2023: 600 2022: 610 2021: 650 |
|
3 | 7510406 | Cổng nghệ Kỹ thuật Mòi trường | -- |
2023: 600 2022: 620 2021: 650 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Tài nguyên- Môi trường