Mã trường: SPD | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7440301 | Khoa học môi trường (Môi trường; An toàn sức khỏe môi trường) | A00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
2 | 7440301 | Khoa học môi trường (Môi trường; An toàn sức khỏe môi trường) | B00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
3 | 7440301 | Khoa học môi trường (Môi trường; An toàn sức khỏe môi trường) | D07 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
4 | 7440301 | Khoa học môi trường (Môi trường; An toàn sức khỏe môi trường) | D08 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
5 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00 | 2023: 15 | |
6 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00 | 2023: 15 | |
7 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D07 | 2023: 15 | |
8 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D08 | 2023: 15 | |
9 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
10 | 7850103 | Quản lý đất đai | A01 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
11 | 7850103 | Quản lý đất đai | B00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
12 | 7850103 | Quản lý đất đai | D07 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
Mã trường: SPD | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7440301 | Khoa học môi trường | -- |
2023: 615 2022: 615 |
|
2 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00 | 2021: 615 | |
3 | 7440301 | Khoa học môi trường | B00 | 2021: 615 | |
4 | 7440301 | Khoa học môi trường | D07 | 2021: 615 | |
5 | 7440301 | Khoa học môi trường | D08 | 2021: 615 | |
6 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | -- | 2023: 615 | |
7 | 7850103 | Quản lý đất đai | -- |
2023: 615 2022: 615 |
|
8 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00 | 2021: 615 | |
9 | 7850103 | Quản lý đất đai | A01 | 2021: 615 | |
10 | 7850103 | Quản lý đất đai | B00 | 2021: 615 | |
11 | 7850103 | Quản lý đất đai | D07 | 2021: 615 |
Mã trường: SPD | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7440301 | Khoa học môi trường (Môi trường; An toàn sức khỏe môi trường) | A00 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
2 | 7440301 | Khoa học môi trường (Môi trường; An toàn sức khỏe môi trường) | B00 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
3 | 7440301 | Khoa học môi trường (Môi trường; An toàn sức khỏe môi trường) | D07 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
4 | 7440301 | Khoa học môi trường (Môi trường; An toàn sức khỏe môi trường) | D08 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
5 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00 | 2023: 19 | |
6 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00 | 2023: 19 | |
7 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D07 | 2023: 19 | |
8 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D08 | 2023: 19 | |
9 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
10 | 7850103 | Quản lý đất đai | A01 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
11 | 7850103 | Quản lý đất đai | B00 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
|
12 | 7850103 | Quản lý đất đai | D07 |
2023: 19 2022: 19 2021: 19 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Đồng Tháp để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Tài nguyên- Môi trường