Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Tài nguyên- Môi trường chọn trường Đại Học Cần Thơ - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Cần Thơ

Mã trường: TCT
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00 2023: 22.05
2022: 16.25
2021: 24
2 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A01 2023: 22.05
2022: 16.25
2021: 24
3 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên C02 2023: 22.05
2022: 16.25
2021: 24
4 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên D01 2023: 22.05
2022: 16.25
2021: 24
5 7850103 Quản lý đất đai A00 2023: 20.45
2022: 16.25
2021: 23
6 7850103 Quản lý đất đai A01 2023: 20.45
2022: 16.25
2021: 23
7 7850103 Quản lý đất đai B00 2023: 20.45
2022: 16.25
2021: 23
8 7850103 Quản lý đất đai D07 2023: 20.45
2022: 16.25
2021: 23
9 7520320 Kỹ thuật môi trường A00 2023: 20.2
2022: 20.75
2021: 19
10 7520320 Kỹ thuật môi trường A01 2023: 20.2
2022: 20.75
2021: 19
11 7520320 Kỹ thuật môi trường B00 2023: 20.2
2022: 20.75
2021: 19
12 7520320 Kỹ thuật môi trường D07 2023: 20.2
2022: 20.75
2021: 19
13 7440301 Khoa học môi trường A00 2023: 20
2022: 20
2021: 19.25
14 7440301 Khoa học môi trường A02 2023: 20
2022: 20
2021: 19.25
15 7440301 Khoa học môi trường B00 2023: 20
2022: 20
2021: 19.25
16 7440301 Khoa học môi trường D07 2023: 20
2022: 20
2021: 19.25
17 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00 2023: 20
2022: 16.75
18 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A01 2023: 20
2022: 16.75
19 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước B08 2023: 20
2022: 16.75
20 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước D07 2023: 20
2022: 16.75
21 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00 2023: 19.8
2022: 17.5
2021: 23
22 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A01 2023: 19.8
2022: 17.5
2021: 23
23 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường B00 2023: 19.8
2022: 17.5
2021: 23
24 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường D07 2023: 19.8
2022: 17.5
2021: 23
Mã trường: TCT
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00 2023: 24
2022: 25.75
2021: 23
2 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A01 2023: 24
2022: 25.75
2021: 23
3 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường B00 2023: 24
2022: 25.75
2021: 23
4 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường D07 2023: 24
2022: 25.75
2021: 23
5 7850103 Quản lý đất đai A00 2023: 24
2022: 26.25
2021: 25.25
6 7850103 Quản lý đất đai A01 2023: 24
2022: 26.25
2021: 25.25
7 7850103 Quản lý đất đai B00 2023: 24
2022: 26.25
2021: 25.25
8 7850103 Quản lý đất đai D07 2023: 24
2022: 26.25
2021: 25.25
9 7520320 Kỹ thuật môi trường A00 2023: 23.25
2022: 22
2021: 19.5
10 7520320 Kỹ thuật môi trường A01 2023: 23.25
2022: 22
2021: 19.5
11 7520320 Kỹ thuật môi trường B00 2023: 23.25
2022: 22
2021: 19.5
12 7520320 Kỹ thuật môi trường D07 2023: 23.25
2022: 22
2021: 19.5
13 7440301 Khoa học môi trường A00 2023: 23
2022: 22.5
2021: 19.5
14 7440301 Khoa học môi trường A02 2023: 23
2022: 22.5
15 7440301 Khoa học môi trường B00 2023: 23
2022: 22.5
2021: 19.5
16 7440301 Khoa học môi trường D07 2023: 23
2022: 22.5
2021: 19.5
17 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00 2023: 22.5
2022: 25.25
2021: 24.5
18 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A01 2023: 22.5
2022: 25.25
2021: 24.5
19 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên C02 2023: 22.5
2022: 25.25
2021: 24.5
20 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên D01 2023: 22.5
2022: 25.25
2021: 24.5
21 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00 2023: 20
2022: 19.5
22 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A01 2023: 20
2022: 19.5
23 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước B08 2023: 20
2022: 19.5
24 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước D07 2023: 20
2022: 19.5

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Cần Thơ để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Tài nguyên- Môi trường