Mã trường: TSN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7840106 | Khoa học hàng hải (02 chuyên ngành: Khoa học hàng hải: Quản lý hàng hà và Logistics) | A01 |
2023: 20.5 2022: 17 2021: 18 |
|
2 | 7840106 | Khoa học hàng hải (02 chuyên ngành: Khoa học hàng hải: Quản lý hàng hà và Logistics) | D01 | 2023: 20.5 | |
3 | 7840106 | Khoa học hàng hải (02 chuyên ngành: Khoa học hàng hải: Quản lý hàng hà và Logistics) | D07 |
2023: 20.5 2022: 17 2021: 18 |
|
4 | 7840106 | Khoa học hàng hải (02 chuyên ngành: Khoa học hàng hải: Quản lý hàng hà và Logistics) | D90 | 2023: 20.5 | |
5 | 7840106 | Khoa học hàng hải (2 chuyên ngành: Khoa học hàng hải,Quản lý hàng hải và Logistics) | A00 |
2022: 17 2021: 18 |
|
6 | 7840106 | Khoa học hàng hải (2 chuyên ngành: Khoa học hàng hải,Quản lý hàng hải và Logistics) | C01 |
2022: 17 2021: 18 |
|
7 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | A00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
8 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | A01 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
9 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | C01 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
10 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | D07 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
Mã trường: TSN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7840106 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình song ngữ Pháp-Việt) | -- |
2023: 600 2022: 650 |
|
2 | 7520122 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình song ngữ Pháp-Việt) | -- |
2023: 500 2022: 600 |
Mã trường: TSN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7840106 | Khoa học hàng hải (02 chuyên ngành: Khoa học hàng hải; Quản lý hàng hải và Logistics) | TO | 2023: 28 | |
2 | 7840106 | Khoa học hàng hải (02 chuyên ngành: Khoa học hàng hải; Quản lý hàng hải và Logistics) | VL | 2023: 28 | |
3 | 7840106 | Khoa học hàng hải (02 chuyên ngành: Khoa học hàng hải; Quản lý hàng hải và Logistics) | HH | 2023: 28 | |
4 | 7840106 | Khoa học hàng hải (02 chuyên ngành: Khoa học hàng hải; Quản lý hàng hải và Logistics) | CN | 2023: 28 | |
5 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | TO | 2023: 24 | |
6 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | VL | 2023: 24 | |
7 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | HH | 2023: 24 | |
8 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | CN | 2023: 24 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Nha Trang để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Hàng hải-Thủy lợi-Thời tiết