Mã trường: TTN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 |
2023: 24.6 2022: 24.8 2021: 26 |
|
2 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 |
2023: 21.5 2022: 19 2021: 21.5 |
|
3 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 |
2023: 21.35 2022: 22.1 2021: 22.5 |
Mã trường: TTN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | -- |
2023: 850 2021: 895 |
|
2 | 7720101 | Y khoa | NL1 | 2022: 850 | |
3 | 7720301 | Điều dưỡng | -- |
2023: 700 2021: 700 |
|
4 | 7720301 | Điều dưỡng | NL1 | 2022: 700 | |
5 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | -- |
2023: 700 2021: 700 |
|
6 | 7720601 | KT xét nghiệm y học | NL1 | 2022: 700 |
Mã trường: TTN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 |
2023: 24.6 2022: 23.75 2021: 25.5 |
|
2 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 |
2023: 24.25 2022: 25.8 2021: 25.5 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Tây Nguyên để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Y - Dược