Mã trường: BKA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | TE1 | Kỹ thuật Ô tô | A00 |
2023: 26.48 2021: 26.94 |
|
2 | TE1 | Kỹ thuật Ô tô | A01 |
2023: 26.48 2021: 26.94 |
|
3 | TE3 | Kỹ thuật Hàng không | A00 |
2023: 25.5 2021: 26.48 |
|
4 | TE3 | Kỹ thuật Hàng không | A01 |
2023: 25.5 2021: 26.48 |
|
5 | ME-E1 | Kỹ thuật Cơ điện tử (CT tiên tiến) | A00 |
2023: 25.47 2021: 26.3 |
|
6 | ME-E1 | Kỹ thuật Cơ điện tử (CT tiên tiến) | A01 |
2023: 25.47 2021: 26.3 |
|
7 | TE2 | Kỹ thuật Cơ khí động lực | A00 |
2023: 25.31 2021: 25.7 |
|
8 | TE2 | Kỹ thuật Cơ khí động lực | A01 |
2023: 25.31 2021: 25.7 |
|
9 | TE-E2 | Kỹ thuật Ô tô (CT tiên tiến) | A00 |
2023: 25 2021: 26.11 |
|
10 | TE-E2 | Kỹ thuật Ô tô (CT tiên tiến) | A01 |
2023: 25 2021: 26.11 |
|
11 | ME2 | Kỹ thuật Cơ khí | A00 |
2023: 24.96 2021: 25.78 |
|
12 | ME2 | Kỹ thuật Cơ khí | A01 |
2023: 24.96 2021: 25.78 |
|
13 | ME-LUH | Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) | A00 |
2023: 24.02 2021: 25.16 |
|
14 | ME-LUH | Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) | A01 |
2023: 24.02 2021: 25.16 |
|
15 | ME-LUH | Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) | D26 |
2023: 24.02 2021: 25.16 |
|
16 | ME-NUT | Cơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) | A00 |
2023: 23.85 2021: 24.88 |
|
17 | ME-NUT | Cơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) | A01 |
2023: 23.85 2021: 24.88 |
|
18 | ME-NUT | Cơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) | D28 |
2023: 23.85 2021: 24.88 |
|
19 | ME-GU | Cơ khí Chế tạo máy – hợp tác với trường ĐH Griffith (Australia) | A00 |
2023: 23.32 2021: 23.88 |
|
20 | ME-GU | Cơ khí Chế tạo máy – hợp tác với trường ĐH Griffith (Australia) | A01 |
2023: 23.32 2021: 23.88 |
Mã trường: BKA | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | TE1 | Kỹ thuật Ô tô | K00 | 2023: 64.28 | |
2 | TE3 | Kỹ thuật Hàng không | K00 | 2023: 60.39 | |
3 | ME-E1 | Kỹ thuật Cơ điện tử (CT tiên tiến) | K00 | 2023: 60 | |
4 | TE-E2 | Kỹ thuật Ô tô (CT tiên tiến) | K00 | 2023: 57.4 | |
5 | ME2 | Kỹ thuật Cơ khí | K00 | 2023: 57.23 | |
6 | TE2 | Kỹ thuật Cơ khí động lực | K00 | 2023: 56.41 | |
7 | ME-LUH | Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) | K00 | 2023: 56.08 | |
8 | ME-NUT | Cơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) | K00 | 2023: 53.95 | |
9 | ME-GU | Cơ khí Chế tạo máy – hợp tác với trường ĐH Griffith (Australia) | K00 | 2023: 52.45 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Ô tô - Cơ khí -Chế tạo