Mã trường: SGD | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A00 |
2023: 23 2022: 23.25 2021: 23.5 |
|
2 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A01 |
2023: 22 2022: 22.25 2021: 22.5 |
|
3 | 7510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử -viễn thông | A00 |
2023: 22.8 2022: 22.55 2021: 23 |
|
4 | 7510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử -viễn thông | A01 |
2023: 21.8 2022: 21.55 2021: 22 |
|
5 | 7520201 | Kĩ thuật điện | A00 |
2023: 21.61 2022: 20 2021: 22.05 |
|
6 | 7520201 | Kĩ thuật điện | A01 |
2023: 20.61 2022: 19 2021: 21.05 |
Mã trường: SGD | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | NL1 | 2023: 792 | |
2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | -- |
2022: 783 2021: 707 |
|
3 | 7510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử - viễn thông | NL1 | 2023: 788 | |
4 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | -- |
2022: 753 2021: 701 |
|
5 | 7520201 | Kĩ thuật điện | NL1 | 2023: 772 | |
6 | 7520201 | Kỹ thuật điện | -- |
2022: 733 2021: 650 |
Mã trường: SGD | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử - viễn thông | A00 | 2023: 17.5 | |
2 | 7510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử - viễn thông | A01 | 2023: 16.5 | |
3 | 7520201 | Kĩ thuật điện | A00 | 2023: 17.5 | |
4 | 7520201 | Kĩ thuật điện | A01 | 2023: 16.5 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A00 | 2023: 17 | |
6 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A01 | 2023: 16 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Sài Gòn để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Điện lạnh- Điện tử - Điện - Tự động hóa