Mã trường: DHL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 |
2023: 16 2022: 20 2021: 19.5 |
|
2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 |
2023: 16 2022: 20 2021: 19.5 |
|
3 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 |
2023: 16 2022: 20 |
|
4 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D08 |
2023: 16 2022: 20 |
|
5 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A02 | 2021: 19.5 | |
6 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | C02 | 2021: 19.5 | |
7 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
8 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
9 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B04 |
2023: 15 2022: 15 |
|
10 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | D08 |
2023: 15 2022: 15 |
|
11 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A02 | 2021: 15 | |
12 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | C02 | 2021: 15 | |
13 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
14 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
15 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B04 | 2023: 15 | |
16 | 7620110 | Khoa học cây trồng | D08 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
17 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A02 |
2022: 15 2021: 15 |
|
18 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00 |
2022: 15 2021: 15 |
|
19 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B00 |
2022: 15 2021: 15 |
|
20 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B04 | 2022: 15 | |
21 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | D08 | 2022: 15 | |
22 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A02 | 2021: 15 | |
23 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | C02 | 2021: 15 |
Mã trường: DHL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 |
2023: 21 2021: 20 |
|
2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 |
2023: 21 2021: 20 |
|
3 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B04 | 2023: 21 | |
4 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D08 | 2023: 21 | |
5 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A02 | 2021: 20 | |
6 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | C02 | 2021: 20 | |
7 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00 |
2023: 18 2021: 18 |
|
8 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B00 |
2023: 18 2021: 18 |
|
9 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B04 | 2023: 18 | |
10 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | D08 | 2023: 18 | |
11 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A02 | 2021: 18 | |
12 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | C02 | 2021: 18 | |
13 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00 |
2023: 18 2021: 18 |
|
14 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B00 |
2023: 18 2021: 18 |
|
15 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B04 | 2023: 18 | |
16 | 7620110 | Khoa học cây trồng | D08 |
2023: 18 2021: 18 |
|
17 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A02 | 2021: 18 | |
18 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00 | 2021: 18 | |
19 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A02 | 2021: 18 | |
20 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B00 | 2021: 18 | |
21 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | C02 | 2021: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ chế biến thực phẩm