Mã trường: NLS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 |
2023: 21.25 2022: 21 2021: 23 |
|
2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A01 |
2023: 21.25 2022: 21 2021: 23 |
|
3 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 |
2023: 21.25 2022: 21 2021: 23 |
|
4 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D08 |
2023: 21.25 2022: 21 2021: 23 |
|
5 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao) | A00 |
2023: 21.25 2022: 18 2021: 20 |
|
6 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao) | A01 |
2023: 21.25 2022: 18 2021: 20 |
|
7 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao) | B00 |
2023: 21.25 2022: 18 2021: 20 |
|
8 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao) | D08 |
2023: 21.25 2022: 18 2021: 20 |
|
9 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
10 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | B00 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
11 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | D07 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
|
12 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | D08 |
2023: 16 2022: 16 2021: 16 |
Mã trường: NLS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7540105 | Công nghệ chế biến thuỷ sản | -- |
2023: 734 2022: 700 2021: 700 |
|
2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | -- |
2023: 720 2022: 750 2021: 750 |
|
3 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC) | -- |
2023: 720 2022: 750 2021: 750 |
Mã trường: NLS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 |
2023: 25 2021: 24 |
|
2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A01 |
2023: 25 2021: 24 |
|
3 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00 |
2023: 25 2021: 24 |
|
4 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D08 |
2023: 25 2021: 24 |
|
5 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC) | A00 |
2023: 25 2021: 24 |
|
6 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC) | A01 |
2023: 25 2021: 24 |
|
7 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC) | B00 |
2023: 25 2021: 24 |
|
8 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC) | D08 |
2023: 25 2021: 24 |
|
9 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00 |
2023: 21 2021: 20 |
|
10 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | B00 |
2023: 21 2021: 20 |
|
11 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | D07 |
2023: 21 2021: 20 |
|
12 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | D08 |
2023: 21 2021: 20 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Nông Lâm TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ chế biến thực phẩm