Mã trường: DDK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00 |
2023: 22 2022: 21.5 2021: 23.85 |
|
2 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A01 |
2023: 22 2022: 21.5 2021: 23.85 |
|
3 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00 |
2023: 20 2022: 19 2021: 23.75 |
|
4 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A01 |
2023: 20 2022: 19 2021: 23.75 |
Mã trường: DDK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | -- | 2023: 703 | |
2 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | -- | 2023: 616 |
Mã trường: DDK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00 |
2023: 25.94 2022: 26.2 |
|
2 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A01 |
2023: 25.94 2022: 26.2 |
|
3 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00 |
2023: 25.36 2022: 25.29 |
|
4 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A01 |
2023: 25.36 2022: 25.29 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại