Mã trường: DDL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00 |
2023: 24 2022: 24.65 2021: 23.5 |
|
2 | 7340122 | Thương mại điện tử | A01 |
2023: 24 2022: 24.65 2021: 23.5 |
|
3 | 7340122 | Thương mại điện tử | D01 |
2023: 24 2022: 24.65 2021: 23.5 |
|
4 | 7340122 | Thương mại điện tử | D07 |
2023: 24 2022: 24.65 2021: 23.5 |
|
5 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00 |
2023: 23.5 2022: 20.5 2021: 17 |
|
6 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A01 |
2023: 23.5 2022: 20.5 2021: 17 |
|
7 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | D01 |
2023: 23.5 2022: 20.5 2021: 17 |
|
8 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | D07 |
2023: 23.5 2022: 20.5 2021: 17 |
|
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 |
2023: 22.5 2022: 23.25 2021: 22 |
|
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 |
2023: 22.5 2022: 23.25 2021: 22 |
|
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 |
2023: 22.5 2022: 23.25 2021: 22 |
|
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D07 |
2023: 22.5 2022: 23.25 2021: 22 |
Mã trường: DDL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00 |
2023: 26 2022: 25.5 |
|
2 | 7340122 | Thương mại điện tử | A01 |
2023: 26 2022: 25.5 |
|
3 | 7340122 | Thương mại điện tử | D01 |
2023: 26 2022: 25.5 |
|
4 | 7340122 | Thương mại điện tử | D07 |
2023: 26 2022: 25.5 |
|
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 |
2023: 24.5 2022: 25 |
|
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 |
2023: 24.5 2022: 25 |
|
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 |
2023: 24.5 2022: 25 |
|
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D07 |
2023: 24.5 2022: 25 |
|
9 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00 |
2023: 19.5 2022: 19 |
|
10 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A01 |
2023: 19.5 2022: 19 |
|
11 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | D01 |
2023: 19.5 2022: 19 |
|
12 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | D07 |
2023: 19.5 2022: 19 |
Mã trường: DDL | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340122 | Thương mại điện tử | -- | 2023: 18.45 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | -- | 2023: 17.25 | |
3 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | -- | 2023: 16.9 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Điện Lực để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại