Mã trường: DDT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00 |
2023: 14 2022: 14 2021: 14 |
|
2 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A16 |
2023: 14 2022: 14 2021: 14 |
|
3 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | C01 |
2023: 14 2022: 14 2021: 14 |
|
4 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | D01 |
2023: 14 2022: 14 2021: 14 |
|
5 | 7340121 | Kinh doanh Thương mại | A00 |
2023: 14 2022: 15 2021: 14 |
|
6 | 7340121 | Kinh doanh Thương mại | A16 |
2023: 14 2022: 15 2021: 14 |
|
7 | 7340121 | Kinh doanh Thương mại | C01 |
2023: 14 2022: 15 2021: 14 |
|
8 | 7340121 | Kinh doanh Thương mại | D01 |
2023: 14 2022: 15 2021: 14 |
Mã trường: DDT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | -- |
2023: 650 2022: 600 |
|
2 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00 | 2021: 600 | |
3 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | C01 | 2021: 600 | |
4 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | C02 | 2021: 600 | |
5 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | D01 | 2021: 600 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | -- |
2023: 650 2022: 600 |
|
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 2021: 600 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C01 | 2021: 600 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C02 | 2021: 600 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 2021: 600 |
Mã trường: DDT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
2 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | C01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
3 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | C02 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
4 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | D01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C02 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
Mã trường: DDT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | -- |
2023: 75 2022: 80 |
|
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | -- |
2023: 75 2022: 80 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Duy Tân để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại