Mã trường: DVH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00 |
2023: 23 2022: 22 |
|
2 | 7340122 | Thương mại điện tử | A01 |
2023: 23 2022: 22 |
|
3 | 7340122 | Thương mại điện tử | D01 |
2023: 23 2022: 22 |
|
4 | 7340122 | Thương mại điện tử | C04 |
2023: 23 2022: 22 |
|
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 |
2023: 17 2022: 23 2021: 19 |
|
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 |
2023: 17 2022: 23 2021: 19 |
|
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 |
2023: 17 2022: 23 2021: 19 |
|
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C04 |
2023: 17 2022: 23 2021: 19 |
|
9 | 7310101 | Kinh tế | A00 |
2023: 16 2022: 20.05 |
|
10 | 7310101 | Kinh tế | A01 |
2023: 16 2022: 20.05 |
|
11 | 7310101 | Kinh tế | D01 |
2023: 16 2022: 20.05 |
|
12 | 7310101 | Kinh tế | C04 |
2023: 16 2022: 20.05 |
|
13 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00 | 2023: 15.4 | |
14 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A01 | 2023: 15.4 | |
15 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | D01 | 2023: 15.4 | |
16 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | C04 | 2023: 15.4 |
Mã trường: DVH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | -- | 2023: 550 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 2022: 550 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 | 2022: 550 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 2022: 550 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C04 | 2022: 550 | |
6 | 7340122 | Thương mại điện tử | -- | 2023: 550 | |
7 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00 | 2022: 550 | |
8 | 7340122 | Thương mại điện tử | A01 | 2022: 550 | |
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | D01 | 2022: 550 | |
10 | 7340122 | Thương mại điện tử | C04 | 2022: 550 | |
11 | 7310101 | Kinh tế | -- | 2023: 550 | |
12 | 7310101 | Kinh tế | A00 | 2022: 550 | |
13 | 7310101 | Kinh tế | A01 | 2022: 550 | |
14 | 7310101 | Kinh tế | D01 | 2022: 550 | |
15 | 7310101 | Kinh tế | C04 | 2022: 550 | |
16 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | -- | 2023: 550 |
Mã trường: DVH | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | A00 |
2023: 18 2022: 18 |
|
2 | 7310101 | Kinh tế | A01 |
2023: 18 2022: 18 |
|
3 | 7310101 | Kinh tế | D01 |
2023: 18 2022: 18 |
|
4 | 7310101 | Kinh tế | C04 |
2023: 18 2022: 18 |
|
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 |
2023: 18 2022: 18 |
|
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 |
2023: 18 2022: 18 |
|
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 |
2023: 18 2022: 18 |
|
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C04 |
2023: 18 2022: 18 |
|
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00 |
2023: 18 2022: 18 |
|
10 | 7340122 | Thương mại điện tử | A01 |
2023: 18 2022: 18 |
|
11 | 7340122 | Thương mại điện tử | D01 |
2023: 18 2022: 18 |
|
12 | 7340122 | Thương mại điện tử | C04 |
2023: 18 2022: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Văn Hiến để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại