Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại chọn trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc)

Mã trường: GHA
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00 2023: 24.96
2022: 25
2021: 25.15
2 7310101 Kinh tế A01 2023: 24.96
2022: 25
2021: 25.15
3 7310101 Kinh tế D01 2023: 24.96
2022: 25
2021: 25.15
4 7310101 Kinh tế D07 2023: 24.96
2022: 25
2021: 25.15
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00 2023: 24.77
2022: 25.1
2021: 25.3
6 7340101 Quản trị kinh doanh A01 2023: 24.77
2022: 25.1
2021: 25.3
7 7340101 Quản trị kinh doanh D01 2023: 24.77
2022: 25.1
2021: 25.3
8 7340101 Quản trị kinh doanh D07 2023: 24.77
2022: 25.1
2021: 25.3
9 7840101 Khai thác vận tải A00 2023: 24.4
2022: 24.7
2021: 24.6
10 7840101 Khai thác vận tải A01 2023: 24.4
2022: 24.7
2021: 24.6
11 7840101 Khai thác vận tải D01 2023: 24.4
2022: 24.7
2021: 24.6
12 7840101 Khai thác vận tải D07 2023: 24.4
2022: 24.7
2021: 24.6
13 7840104 Kinh tế vận tải A00 2023: 24.35
2022: 24.2
2021: 24.05
14 7840104 Kinh tế vận tải A01 2023: 24.35
2022: 24.2
2021: 24.05
15 7840104 Kinh tế vận tải D01 2023: 24.35
2022: 24.2
2021: 24.05
16 7840104 Kinh tế vận tải D07 2023: 24.35
2022: 24.2
2021: 24.05
17 7580301 Kinh tế xây dựng A00 2023: 23.98
2022: 24.1
2021: 24
18 7580301 Kinh tế xây dựng A01 2023: 23.98
2022: 24.1
2021: 24
19 7580301 Kinh tế xây dựng D01 2023: 23.98
2022: 24.1
2021: 24
20 7580301 Kinh tế xây dựng D07 2023: 23.98
2022: 24.1
2021: 24
Mã trường: GHA
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00 2023: 27.7
2022: 27.8
2 7340101 Quản trị kinh doanh A01 2023: 27.7
2022: 27.8
3 7340101 Quản trị kinh doanh D01 2023: 27.7
2022: 27.8
4 7340101 Quản trị kinh doanh D07 2023: 27.7
2022: 27.8
5 7310101 Kinh tế A00 2023: 27.64
2022: 27.75
6 7310101 Kinh tế A01 2023: 27.64
2022: 27.75
7 7310101 Kinh tế D01 2023: 27.64
2022: 27.75
8 7310101 Kinh tế D07 2023: 27.64
2022: 27.75
9 7840104 Kinh tế vận tải A00 2023: 26.73
2022: 26.53
10 7840104 Kinh tế vận tải A01 2023: 26.73
2022: 26.53
11 7840104 Kinh tế vận tải D01 2023: 26.73
2022: 26.53
12 7840104 Kinh tế vận tải D07 2023: 26.73
2022: 26.53
13 7580301 Kinh tế xây dựng A00 2023: 26.48
2022: 26.18
14 7580301 Kinh tế xây dựng A01 2023: 26.48
2022: 26.18
15 7580301 Kinh tế xây dựng D01 2023: 26.48
2022: 26.18
16 7580301 Kinh tế xây dựng D07 2023: 26.48
2022: 26.18
17 7840101 Khai thác vận tải A00 2023: 26.16
2022: 25.92
18 7840101 Khai thác vận tải A01 2023: 26.16
2022: 25.92
19 7840101 Khai thác vận tải D01 2023: 26.16
2022: 25.92
20 7840101 Khai thác vận tải D07 2023: 26.16
2022: 25.92
Mã trường: GHA
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh -- 2023: 50.49

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại