Mã trường: KCC | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 |
2023: 21.5 2022: 23.64 2021: 23.4 |
|
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C01 |
2023: 21.5 2022: 23.64 2021: 23.4 |
|
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C02 |
2023: 21.5 2022: 23.64 2021: 23.4 |
|
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 |
2023: 21.5 2022: 23.64 2021: 23.4 |
|
5 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00 |
2023: 19.8 2022: 23.99 2021: 23.15 |
|
6 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | C01 |
2023: 19.8 2022: 23.99 2021: 23.15 |
|
7 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | C02 |
2023: 19.8 2022: 23.99 2021: 23.15 |
|
8 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | D01 |
2023: 19.8 2022: 23.99 2021: 23.15 |
Mã trường: KCC | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | NL1 |
2023: 664.25 2022: 615.25 |
|
2 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | NL1 |
2023: 600 2022: 600 |
Mã trường: KCC | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 |
2023: 25.3 2022: 26.1 |
|
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C01 |
2023: 25.3 2022: 26.1 |
|
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C02 |
2023: 25.3 2022: 26.1 |
|
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 |
2023: 25.3 2022: 26.1 |
|
5 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00 |
2023: 22.55 2022: 26.75 |
|
6 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | C01 |
2023: 22.55 2022: 26.75 |
|
7 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | C02 |
2023: 22.55 2022: 26.75 |
|
8 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | D01 |
2023: 22.55 2022: 26.75 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại