Mã trường: TTN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 |
2023: 19 2022: 16 2021: 21 |
|
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 |
2023: 19 2022: 16 2021: 21 |
|
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 |
2023: 19 2022: 16 2021: 21 |
|
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D07 |
2023: 19 2022: 16 2021: 21 |
|
5 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00 |
2023: 18.15 2022: 15 2021: 15 |
|
6 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A01 |
2023: 18.15 2022: 15 2021: 15 |
|
7 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | D01 |
2023: 18.15 2022: 15 2021: 15 |
|
8 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | D07 |
2023: 18.15 2022: 15 2021: 15 |
|
9 | 7310101 | Kinh tế | A00 |
2023: 18 2022: 15 2021: 19 |
|
10 | 7310101 | Kinh tế | A01 |
2023: 18 2022: 15 2021: 19 |
|
11 | 7310101 | Kinh tế | D01 |
2023: 18 2022: 15 2021: 19 |
|
12 | 7310101 | Kinh tế | D07 |
2023: 18 2022: 15 2021: 19 |
|
13 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
14 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A01 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
15 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | D01 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
|
16 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | D07 |
2023: 15 2022: 15 2021: 15 |
Mã trường: TTN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | -- |
2023: 600 2021: 600 |
|
2 | 7310101 | Kinh tế | NL1 | 2022: 600 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | -- |
2023: 600 2021: 600 |
|
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | NL1 | 2022: 600 | |
5 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | -- |
2023: 600 2021: 600 |
|
6 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | NL1 | 2022: 600 | |
7 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | -- |
2023: 600 2021: 600 |
|
8 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | NL1 | 2022: 600 |
Mã trường: TTN | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 |
2023: 22 2022: 21.5 2021: 21 |
|
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 |
2023: 22 2022: 21.5 2021: 21 |
|
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 |
2023: 22 2022: 21.5 2021: 21 |
|
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D07 |
2023: 22 2022: 21.5 2021: 21 |
|
5 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00 |
2023: 21 2022: 20 2021: 18 |
|
6 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A01 |
2023: 21 2022: 20 2021: 18 |
|
7 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | D01 |
2023: 21 2022: 20 2021: 18 |
|
8 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | D07 |
2023: 21 2022: 20 2021: 18 |
|
9 | 7310101 | Kinh tế | A00 |
2023: 20.75 2022: 18 2021: 18 |
|
10 | 7310101 | Kinh tế | A01 |
2023: 20.75 2022: 18 2021: 18 |
|
11 | 7310101 | Kinh tế | D01 |
2023: 20.75 2022: 18 2021: 18 |
|
12 | 7310101 | Kinh tế | D07 |
2023: 20.75 2022: 18 2021: 18 |
|
13 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
14 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
15 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | D01 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
|
16 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | D07 |
2023: 18 2022: 18 2021: 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Tây Nguyên để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại