Mã trường: QSB | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 129 | Kỹ thuật Vật liệu | A00 |
2023: 55.36 2022: 59.62 2021: 22.6 |
|
2 | 129 | Kỹ thuật Vật liệu | A01 |
2023: 55.36 2022: 59.62 2021: 22.6 |
|
3 | 129 | Kỹ thuật Vật liệu | D07 |
2023: 55.36 2022: 59.62 2021: 22.6 |
Mã trường: QSB | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 129 | Kỹ thuật Vật liệu | A00 | 2022: 59.62 | |
2 | 129 | Kỹ thuật Vật liệu | A01 | 2022: 59.62 | |
3 | 129 | Kỹ thuật Vật liệu | D07 | 2022: 59.62 | |
4 | 129 | Kỹ thuật Vật liệu | -- | 2021: 707 |
Mã trường: QSB | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 129 | Kỹ thuật Vật liệu | A00 | 2023: 71.7 | |
2 | 129 | Kỹ thuật Vật liệu | A01 | 2023: 71.7 | |
3 | 129 | Kỹ thuật Vật liệu | D07 | 2023: 71.7 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ vật liệu