Mã trường: HNM | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D15 |
2023: 25.31 2022: 33.02 2021: 35.07 |
|
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D78 |
2023: 25.31 2022: 33.02 2021: 35.07 |
|
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D14 |
2023: 25.31 2022: 33.02 2021: 35.07 |
|
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 |
2023: 25.31 2022: 33.02 2021: 35.07 |
|
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D15 |
2023: 25.22 2022: 33.4 2021: 34.55 |
|
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D78 |
2023: 25.22 2022: 33.4 2021: 34.55 |
|
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14 |
2023: 25.22 2022: 33.4 2021: 34.55 |
|
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
2023: 25.22 2022: 33.4 2021: 34.55 |
Mã trường: HNM | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D15 |
2023: 27.2 2022: 35.23 |
|
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D78 |
2023: 27.2 2022: 35.23 |
|
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14 |
2023: 27.2 2022: 35.23 |
|
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
2023: 27.2 2022: 35.23 |
|
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D15 |
2023: 26.83 2022: 36.5 |
|
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D78 |
2023: 26.83 2022: 36.5 |
|
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D14 |
2023: 26.83 2022: 36.5 |
|
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 |
2023: 26.83 2022: 36.5 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại học Thủ Đô Hà Nội để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ