Danh sách trường đào tạo nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ chọn trường Đại Học Sư Phạm TPHCM - ĐHCĐ

Kết quả tư vấn chọn trường: Đại Học Sư Phạm TPHCM

Mã trường: SPS
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 2023: 25.1
2021: 26
2 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc D01 2023: 24.9
2021: 25.8
3 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc D78 2023: 24.9
2021: 25.8
4 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc D96 2023: 24.9
2021: 25.8
5 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc DD2 2023: 24.9
2021: 25.8
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 2023: 24.54
2022: 24.6
2021: 25.2
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04 2023: 24.54
2022: 24.6
2021: 25.2
8 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 2023: 23.1
2022: 24
2021: 24.9
9 7220209 Ngôn ngữ Nhật D06 2023: 23.1
2022: 24
2021: 24.9
10 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01 2023: 20.7
2022: 22.35
2021: 22.8
11 7220203 Ngôn ngữ Pháp D03 2023: 20.7
2022: 22.35
2021: 22.8
12 7220202 Ngôn ngữ Nga D01 2023: 19
2022: 20.05
2021: 20.53
13 7220202 Ngôn ngữ Nga D02 2023: 19
2022: 20.05
2021: 20.53
14 7220202 Ngôn ngữ Nga D78 2023: 19
2022: 20.05
2021: 20.53
15 7220202 Ngôn ngữ Nga D80 2023: 19
2022: 20.05
2021: 20.53
Mã trường: SPS
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 2023: 28.25
2021: 27.92
2 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc D01 2023: 28.19
2021: 27.7
3 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc D78 2023: 28.19
2021: 27.7
4 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc D96 2023: 28.19
2021: 27.7
5 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc DD2 2023: 28.19
2021: 27.7
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 2023: 27.57
2022: 26.48
2021: 26.78
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04 2023: 27.57
2022: 26.48
2021: 26.78
8 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 2023: 27.17
2022: 26.27
2021: 26.38
9 7220209 Ngôn ngữ Nhật D06 2023: 27.17
2022: 26.27
2021: 26.38
10 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01 2023: 26.71
2022: 22.75
2021: 25.77
11 7220203 Ngôn ngữ Pháp D03 2023: 26.71
2022: 22.75
2021: 25.77
12 7220202 Ngôn ngữ Nga D01 2023: 25.8
2022: 27.12
2021: 24.82
13 7220202 Ngôn ngữ Nga D02 2023: 25.8
2022: 27.12
2021: 24.82
14 7220202 Ngôn ngữ Nga D78 2023: 25.8
2022: 27.12
2021: 24.82
15 7220202 Ngôn ngữ Nga D80 2023: 25.8
2022: 27.12
2021: 24.82
Mã trường: SPS
STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 2023: 24.98
2 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01 2023: 22.63
3 7220203 Ngôn ngữ Pháp D03 2023: 22.63
4 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 2023: 20.31
5 7220209 Ngôn ngữ Nhật D06 2023: 20.31
6 7220210 Ngôn ngữ Hàn quòc D01 2023: 20.03
7 7220210 Ngôn ngữ Hàn quòc D78 2023: 20.03
8 7220210 Ngôn ngữ Hàn quòc D96 2023: 20.03
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn quòc DD2 2023: 20.03
10 7220202 Ngôn ngữ Nga D01 2023: 18.23
11 7220202 Ngôn ngữ Nga D02 2023: 18.23
12 7220202 Ngôn ngữ Nga D78 2023: 18.23
13 7220202 Ngôn ngữ Nga D80 2023: 18.23
14 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 2023: 15.63
15 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04 2023: 15.63

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Sư Phạm TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ