Mã trường: DTT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340115 | Marketing | A00 |
2023: 34.45 2022: 34.8 2021: 36.9 |
|
2 | 7340115 | Marketing | A01 |
2023: 34.45 2022: 34.8 2021: 36.9 |
|
3 | 7340115 | Marketing | D01 |
2023: 34.45 2022: 34.8 2021: 36.9 |
|
4 | F7340115 | Marketing - Chất lượng cao | A00 |
2023: 32.65 2021: 35.6 |
|
5 | F7340115 | Marketing - Chất lượng cao | A01 |
2023: 32.65 2021: 35.6 |
|
6 | F7340115 | Marketing - Chất lượng cao | D01 |
2023: 32.65 2021: 35.6 |
|
7 | FA7340115 | Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | E01 |
2023: 31.5 2022: 27 |
|
8 | FA7340115 | Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | E04 |
2023: 31.5 2022: 27 |
|
9 | FA7340115 | Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | A01 |
2023: 31.5 2021: 33 |
|
10 | FA7340115 | Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | D01 |
2023: 31.5 2021: 33 |
|
11 | FA7340115 | Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | A00 | 2021: 33 | |
12 | N7340115 | Marketing - Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa | A00 |
2023: 24 2022: 24 2021: 34.6 |
|
13 | N7340115 | Marketing - Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa | A01 |
2023: 24 2022: 24 2021: 34.6 |
|
14 | N7340115 | Marketing - Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa | D01 |
2023: 24 2022: 24 2021: 34.6 |
Mã trường: DTT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340115 | Marketing | -- | 2023: 850 | |
2 | 7340115 | Marketing | NL1 | 2022: 870 | |
3 | F7340115 | Marketing - Chất lượng cao | -- | 2023: 780 | |
4 | FA7340115 | Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | -- | 2023: 720 | |
5 | FA7340115 | Marketing - chương trình đại học bằng Tiếng Anh | NL1 | 2022: 700 | |
6 | N7340115 | Marketing - Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa | -- | 2023: 650 | |
7 | N7340115 | Marketing - chương trình học Phân hiệu Khánh Hòa | NL1 | 2022: 650 |
Mã trường: DTT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340115 | Marketing | D01 | 2023: 37.25 | |
2 | 7340115 | Marketing | TVA | 2022: 37.75 | |
3 | F7340115 | Marketing - Chất lượng cao | D01 | 2023: 35 | |
4 | N7340115 | Marketing - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | A00 | 2023: 28 | |
5 | N7340115 | Marketing - chương trình học Phân hiệu Khánh Hòa | TVA | 2022: 29 | |
6 | FA7340115 | Marketing - chương trình đại học bằng Tiếng Anh | R00 | 2022: 34 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Tôn Đức Thắng để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Báo chí - Marketing - Quảng cáo - PR