Mã trường: DSK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 |
2023: 23.79 2022: 24.6 2021: 24.25 |
|
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 |
2023: 23.79 2022: 24.6 2021: 24.25 |
|
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | C01 |
2023: 23.79 2022: 24.6 2021: 24.25 |
|
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01 |
2023: 23.79 2022: 24.6 2021: 24.25 |
|
5 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00 |
2023: 21.3 2022: 20.8 2021: 19.45 |
|
6 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A01 |
2023: 21.3 2022: 20.8 2021: 19.45 |
|
7 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | C01 |
2023: 21.3 2022: 20.8 2021: 19.45 |
|
8 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | D01 |
2023: 21.3 2022: 20.8 2021: 19.45 |
Mã trường: DSK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | -- | 2023: 784 |
Mã trường: DSK | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 2023: 27.53 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 | 2023: 27.53 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | C01 | 2023: 27.53 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01 | 2023: 27.53 | |
5 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00 | 2023: 24.87 | |
6 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A01 | 2023: 24.87 | |
7 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | C01 | 2023: 24.87 | |
8 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | D01 | 2023: 24.87 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học