Mã trường: DTT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00 |
2023: 33.7 2022: 35.4 2021: 35.2 |
|
2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A01 |
2023: 33.7 2022: 35.4 2021: 35.2 |
|
3 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D01 |
2023: 33.7 2022: 35.4 2021: 35.2 |
|
4 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00 |
2023: 31 2022: 27 2021: 34 |
|
5 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H01 |
2023: 31 2022: 27 2021: 34 |
|
6 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H02 |
2023: 31 2022: 27 2021: 34 |
|
7 | F7210403 | Thiết kế đồ họa - Chất lượng cao | H00 |
2023: 26 2022: 23 2021: 30.5 |
|
8 | F7210403 | Thiết kế đồ họa - Chất lượng cao | H01 |
2023: 26 2022: 23 2021: 30.5 |
|
9 | F7210403 | Thiết kế đồ họa - Chất lượng cao | H02 |
2023: 26 2022: 23 2021: 30.5 |
|
10 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H00 |
2022: 23 2021: 30.5 |
|
11 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H01 |
2022: 23 2021: 30.5 |
|
12 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H02 |
2022: 23 2021: 30.5 |
Mã trường: DTT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | -- | 2023: 880 | |
2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | NL1 | 2022: 850 | |
3 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | -- | 2023: 700 | |
4 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | NL1 | 2022: 700 | |
5 | F7210403 | Thiết kế đồ họa - Chất lượng cao | -- | 2023: 650 | |
6 | F7210403 | Thiết kế đồ họa - chương trình CLC | NL1 | 2022: 650 | |
7 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | NL1 | 2022: 650 |
Mã trường: DTT | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A01 | 2023: 37 | |
2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | TAL | 2022: 38 | |
3 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H06 | 2023: 29.5 | |
4 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | VAV | 2022: 29.5 | |
5 | F7210403 | Thiết kế đồ họa - Chất lượng cao | H06 | 2023: 27 | |
6 | F7210403 | Thiết kế đồ họa - chương trình CLC | VAV | 2022: 26.5 | |
7 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | VAV | 2022: 26.5 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Tôn Đức Thắng để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Thiết kế đồ họa - Game - Đa phương tiện