Mã trường: KTS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H01 |
2023: 25.69 2021: 25.35 |
|
2 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H06 |
2023: 25.69 2021: 25.35 |
|
3 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V01 | 2022: 25.17 | |
4 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V02 | 2022: 25.17 | |
5 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H01 |
2023: 24.57 2021: 24.08 |
|
6 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H02 |
2023: 24.57 2021: 24.08 |
|
7 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | V01 | 2022: 24.51 | |
8 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | V02 | 2022: 24.51 |
Mã trường: KTS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | -- | 2023: 22.18 | |
2 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | -- | 2023: 21.06 |
Mã trường: KTS | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H01 |
2023: 26.01 2021: 24.87 |
|
2 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H06 |
2023: 26.01 2021: 24.87 |
|
3 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H01 |
2023: 24.85 2021: 24.42 |
|
4 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H02 |
2023: 24.85 2021: 24.42 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Bạn có thể lựa chọn trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM để dự thi năm 2024 với nhóm ngành nhóm ngành Thiết kế đồ họa - Game - Đa phương tiện