Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Phenikaa - 2023
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | BIO1 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D07 | 22 | Đợt 1 |
2 | CHE1 | Kỹ thuật hóa học | A00; A01; B00; D07 | 22 | Đợt 1 |
3 | EEE1 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D07 | 25 | Đợt 1 |
4 | EEE2 | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) | A00; A01; B00; C01 | 22.5 | Đợt 1 |
5 | EEE3 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IOT) | A00; A01; C01; D07 | 23.5 | Đợt 1 |
6 | EEE-AI | Kỹ thuật Robot và trí tuệ nhân tạo (Đào tạo song ngữ Việt - Anh) | A00; A01; C01; D07 | 25 | Đợt 1 |
7 | ICT1 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07 | 26 | Đợt 1 |
8 | ICT2 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D07 | 24 | Đợt 1 |
9 | ICT-VJ | Công nghệ thông tin Việt - Nhật | A00; A01; D07; D28 | 25 | Đợt 1 |
10 | ICT-AI | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | A00; A01; D07 | 26 | Đợt 1 |
11 | ICT-TN | Tài năng khoa học máy tính | A00; A01; D07 | 27 | Đợt 1 |
12 | MEM1 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A02; C01 | 22.5 | Đợt 1 |
13 | MEM2 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A02; C01 | 22 | Đợt 1 |
14 | MSE1 | Vật liệu tiên tiến và công nghệ NANO | A00; A01; B00; D07 | 22.5 | Đợt 1 |
15 | MSE-AI | Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo | A00; A01; C01; D07 | 24 | Đợt 1 |
16 | VEE1 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; A10; D01 | 23 | Đợt 1 |
17 | VEE2 | Cơ điện tử ô tô | A00; A01; A10; D01 | 22 | Đợt 1 |
18 | FSP1 | Vật lý tài năng | A00; A01 | 29.5 | Đợt 1 |
19 | FBE1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 25 | Đợt 1 |
20 | FBE2 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 25 | Đợt 1 |
21 | FBE3 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 25 | Đợt 1 |
22 | FBE4 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D07 | 26 | Đợt 1 |
23 | FBE5 | Luật kinh tế | C00; C04; D01; D14 | 2 | Đợt 1 |
24 | FBE6 | Kinh doanh quốc tế (Các môn chuyên ngành học bằng Tiếng Anh) | A01; D01; D07; D10 | 25 | Đợt 1 |
25 | FBE7 | Logictics và quản lý chuỗi cung ưng | A01; D01; D07; D10 | 25 | Đợt 1 |
26 | FLE1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 24 | Đợt 1 |
27 | FLC1 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D09 | 25 | Đợt 1 |
28 | FLK1 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D09; DD2 | 24 | Đợt 1 |
29 | FLJ1 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D06; D28 | 22.5 | Đợt 1 |
30 | FLF1 | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D44; D64 | 21 | Đợt 1 |
31 | FOS1 | Đông phương học | C00; D01; D09; D14 | 20 | Đợt 1 |
32 | FTS1 | Quản trị du lịch | A01; C00; D01; D15 | 24 | Đợt 1 |
33 | FTS3 | Kinh doanh du lịch số | A00; A01; D01; D10 | 22 | Đợt 1 |
34 | FTS4 | Hướng dẫn du lịch quốc tế | A01; C00; D01; D15 | 22 | Đợt 1 |
35 | FTS2 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D10 | 24 | Đợt 1 |
36 | NUR1 | Điều dưỡng | A00; A01; B00; B08 | 21 | Đợt 1 |
37 | PHA1 | Dược học | A00; B00; B08; D07 | 24 | Đợt 1 |
38 | RET1 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A02; B00; B08; D07 | 21 | Đợt 1 |
39 | MTT1 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A02; B00; B08; D07 | 22 | Đợt 1 |
40 | MED1 | Y khoa | A00; B00; B08; D07 | 26 | Đợt 1 |
41 | DEN1 | Răng - Hàm - Mặt | A00; B00; B08; D07 | 25 | Đợt 1 |
42 | BIO1 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D07 | 22 | Đợt 2 |
43 | CHE1 | Kỹ thuật hóa học | A00; A01; B00; D07 | 22 | Đợt 2 |
44 | EEE2 | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) | A00; A01; B00; C01 | 22.5 | Đợt 2 |
45 | EEE-AI | Kỹ thuật Robot và trí tuệ nhân tạo (Đào tạo song ngữ Việt - Anh) | A00; A01; C01; D07 | 25 | Đợt 2 |
46 | ICT2 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D07 | 24 | Đợt 2 |
47 | MEM1 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A02; C01 | 23 | Đợt 2 |
48 | MEM2 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A02; C01 | 22 | Đợt 2 |
49 | MSE1 | Vật liệu tiên tiến và công nghệ NANO | A00; A01; B00; D07 | 22.5 | Đợt 2 |
50 | MSE-AI | Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo | A00; A01; C01; D07 | 24 | Đợt 2 |
51 | VEE2 | Cơ điện tử ô tô | A00; A01; A10; D01 | 23 | Đợt 2 |
52 | FLJ1 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D06; D28 | 22.5 | Đợt 2 |
53 | FLF1 | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D44; D64 | 21 | Đợt 2 |
54 | FOS1 | Đông phương học | C00; D01; D09; D14 | 20 | Đợt 2 |
55 | FTS3 | Kinh doanh du lịch số | A00; A01; D01; D10 | 24 | Đợt 2 |
56 | FTS4 | Hướng dẫn du lịch quốc tế | A01; C00; D01; D15 | 24 | Đợt 2 |
57 | NUR1 | Điều dưỡng | A00; A01; B00; B08 | 21 | Đợt 2 |
58 | PHA1 | Dược học | A00; B00; B08; D07 | 24 | Đợt 2 |
59 | RET1 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A02; B00; B08; D07 | 21 | Đợt 2 |
60 | MTT1 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A02; B00; B08; D07 | 22 | Đợt 2 |
61 | DEN1 | Răng - Hàm - Mặt | A00; B00; B08; D07 | 25 | Đợt 2 |
62 | MED1 | Y khoa | A00; B00; B08; D07 | 26 | Đợt 2 |
Xem điểm chuẩn Đại Học Phenikaa Tất cả phương thức TẠI ĐÂY
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Điểm chuẩn học bạ Đại Học Phenikaa năm 2024 chính xác. Xem điểm chuẩn Đại Học Phenikaa năm 2024 xét theo kết quả học tập THPT chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com