1. Các ngành tuyển sinh năm 2024
TT |
Ngành xét tuyển |
Tổ hợp xét tuyển |
1 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
A00, A01, D01, D07 |
2 |
Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng) |
A00, A01, D01, D07 |
3 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
A00, A01, D01, D07 |
4 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00, A01, D01, D07 |
5 |
Quản lý xây dựng |
A00, A01, D01, D07 |
6 |
Kỹ thuật tài nguyên nước (Quy hoạch, thiết kế và quản lý công trình thủy lợi) |
A00, A01, D01, D07 |
7 |
Kỹ thuật cấp thoát nước |
A00, A01, D01, D07 |
8 |
Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỳ thuật cơ sở hạ tầng) |
A00, A01, D01, D07 |
9 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, D01, D07 |
10 |
Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu |
A00, A01, D01, D07 |
11 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01, D07 |
12 |
Kế toán |
A00, A01, D01, D07 |
13 |
Logistics và quản lí chuỗi cung ứng |
A00, A01, D01, D07 |
14 |
Thương mại điện tử |
A00, A01, D01, D07 |
15 |
Ngôn ngữ Anh |
A01, D01, D07, D08 |
2. Ghi chú mã tổ hợp xét tuyển:
3. Chỉ tiêu tuyển sinh (dự kiến)
Tổng chỉ tiêu của Phân hiệu trường Đại học Thủy lợi từ 700-800