Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Chu Văn An - 2020
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, A02 | 15 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, A02 | 15 | |
3 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D01, A02 | 15 | |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, A02 | 15 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, A02 | 15 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, A02 | 15 | |
7 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, A02 | 15 | |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, A01 | 15 | |
9 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01 | 16 |
Xem điểm chuẩn Đại Học Chu Văn An Tất cả phương thức TẠI ĐÂY
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Điểm chuẩn học bạ Đại Học Chu Văn An năm 2024 chính xác. Xem điểm chuẩn Đại Học Chu Văn An năm 2024 xét theo kết quả học tập THPT chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com