Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng - 2023
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 27 | |
2 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01 | 28 | |
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01 | 28 | |
4 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01 | 27 | |
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01 | 27.75 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 26.75 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 26.5 | |
8 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01 | 26.75 | |
9 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 27 | |
10 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01 | 26.25 | |
11 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01 | 27 | |
12 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01 | 27 | |
13 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01 | 27.5 | |
14 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 26.75 | |
15 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; D01 | 26 | |
16 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00; A01; D01 | 26 | |
17 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01 | 26.25 | |
18 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01 | 26 | |
19 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01 | 27 |
Xem điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng Tất cả phương thức TẠI ĐÂY
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Điểm chuẩn học bạ Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng năm 2024 chính xác. Xem điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng năm 2024 xét theo kết quả học tập THPT chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com