Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Kinh Tế TPHCM - 2023
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Tiếng Anh thương mại | D01; D96 | 63 | |
2 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 68 | |
3 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A00; A01; D01; D07 | 50 | |
4 | 7310104_01 | Kinh tế đầu tư | A00; A01; D01; D07 | 60 | |
5 | 7310104_02 | Thẩm định giá và quản trị tài sản | A00; A01; D01; D07 | 47 | |
6 | 7310107 | Thống kê kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 56 | |
7 | 7310108_01 | Toán tài chính | A00; A01; D01; D07 | 55 | |
8 | 7310108_02 | Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm | A00; A01; D01; D07 | 48 | |
9 | 7320106 | Truyền thông số và Thiết kế đa phương tiện | A00; A01; D01; V00 | 73 | |
10 | 7340101_01 | Quản trị | A00; A01; D01; D07 | 55 | |
11 | 7340101_02 | Quản trị khởi nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 50 | |
12 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 74 | |
13 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; D07 | 53 | |
14 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 70 | |
15 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07 | 68 | |
16 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 71 | |
17 | 7340114_td | Công nghệ marketing | A00; A01; D01; D07 | 72 | |
18 | 7340129_td | Quản trị bệnh viện | A00; A01; D01; D07 | 48 | |
19 | 7340201_01 | Tài chính công | A00; A01; D01; D07 | 49 | |
20 | 7340201_02 | Thuế | A00; A01; D01; D07 | 47 | |
21 | 7340201_03 | Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 60 | |
22 | 7340201_04 | Thị trường chứng khoán | A00; A01; D01; D07 | 47 | |
23 | 7340201_05 | Tài chính | A00; A01; D01; D07 | 61 | |
24 | 7340201_06 | Đầu tư tài chính | A00; A01; D01; D07 | 57 | |
25 | 7340204 | Bảo hiểm | A00; A01; D01; D07 | 50 | |
26 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D07 | 68 | |
27 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 71 | |
28 | 7340301_02 | Kế toán công | A00; A01; D01; D07 | 55 | |
29 | 7340301_03 | Kế toán doanh ngiệp | A00; A01; D01; D07 | 55 | |
30 | 7340301_01 | Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 58 | |
31 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 67 | |
32 | 7340403 | Quản lý công | A00; A01; D01; D07 | 51 | |
33 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D07 | 66 | |
34 | 7340405_01 | Hệ thống thông tin kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 65 | |
35 | 7340405_02 | Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 50 | |
36 | 7340415_td | Kinh doanh số | A00; A01; D01; D07 | 63 | |
37 | 7380101 | Luật kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 68 | |
38 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 63 | |
39 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 71 | |
40 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 65 | |
41 | 7489001 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | A00; A01; D01; D07 | 57 | |
42 | 7480107 | Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) | A00; A01; D01; D07 | 61 | |
43 | 7510605_01 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 77 | |
44 | 7510605_02 | Công nghệ Logistics (hệ kỹ sư) | A00; A01; D01; D07 | 66 | |
45 | 7580104 | Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh | A00; A01; D01; V00 | 53 | |
46 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 54 | |
47 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 55 | |
48 | 7810201_01 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 56 | |
49 | 7810201_02 | Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí | A00; A01; D01; D07 | 61 |
Xem điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế TPHCM Tất cả phương thức TẠI ĐÂY
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Điểm chuẩn học bạ Đại Học Kinh Tế TPHCM năm 2024 chính xác. Xem điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế TPHCM năm 2024 xét theo kết quả học tập THPT chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com