Điểm chuẩn học bạ Đại Học Nguyễn Tất Thành 2024

Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành xét học bạ 2024

Điểm chuẩn xét theo kết quả học bạ THPT Đại Học Nguyễn Tất Thành năm 2024. Xem điểm chuẩn học bạ chi tiết của Đại Học Nguyễn Tất Thành phía dưới.

Điểm chuẩn học bạ Đại Học Nguyễn Tất Thành năm 2024

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành xét học bạ năm 2024 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn xét học bạ Đại Học Nguyễn Tất Thành năm 2023

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Nguyễn Tất Thành - 2023

Năm:

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 8.3
2 7720201 Dược học A00; A01; B00; D07 8
3 7720110 Y học dự phòng B00 6.5
4 7720301 Điều dưỡng A00; A01; B00; D07 6.5
5 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D07; D08 6.5
6 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D07; D08 6
7 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hóa học A00; A01; B00; D90 6
8 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D90 6
9 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D90 6
10 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 6
11 7510301 Kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 6
12 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 6
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; D01; D07 6.3
14 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 6.3
15 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 6
16 7340201 Tài chính - ngân hàng A00; A01; D01; D07 6
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 6.3
18 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 6
19 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; C00; D01 6
20 7220201 Ngôn ngữ Anh C00; D01; D14; D15 6
21 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14; D15 6
22 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; D14; D15 6
23 7210403 Thiết kế đồ họa V00; V01; H00; H01 6
24 7340404 Quản trị Nhân lực A00; A01; D01; D07 6
25 7380107 Luật Kinh tế A00; A01; C00; D01 6
26 7580101 Kiến trúc H00; H01; H02; H07 6
27 7210205 Thanh Nhạc N00 6
28 7210208 Piano N00 6
29 7580108 Thiết kế Nội thất V00; V01; H00; H01 6
30 7210235 Đạo diện điện ảnh - Truyền hình N05 6
31 7520118 Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp A00; A01; D01; D07 6
32 7520212 Kỹ thuật Y sinh A00; A01; A02; B00 6
33 7520403 Vật lý y khoa A00; A01; A02; B00 6
34 7310608 Đông Phương học C00; D01; D14; D15 6
35 7320108 Quan hệ công chúng A01; C00; D01; D14 6
36 7310401 Tâm lý học B00; C00; D01; D14 6
37 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 6
38 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 6
39 7340115 Marketing A00; A01; D01; D07 6.3
40 7220101 Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam C00; D01; D14; D15 6
41 7810103 Du lịch C00; D01; D14; D15 6
42 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C00; D01; D15 6
43 7210234 Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình N05 6
44 7210236 Quay phim N05 6
45 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 6
46 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; D01; D07 6
47 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 6
48 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 6
49 7140201 Giáo dục mầm non M00; M07; M01; M09 8
50 7720802 Quản lý bệnh viện B00; B03 6
51 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; D01; D07 6
52 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00 6.5

Xem điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành Tất cả phương thức TẠI ĐÂY

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Điểm chuẩn học bạ Đại Học Nguyễn Tất Thành năm 2024 chính xác. Xem điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành năm 2024 xét theo kết quả học tập THPT chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com