Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh - 2022
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00; A01; B00; D01 | 24 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
4 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
5 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
8 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
9 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; B00; D01 | 19 | |
10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
11 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
12 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; B00; D01 | 19 | |
13 | 7519003 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu | A00; A01; B00; D01 | 18 |
Xem điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh Tất cả phương thức TẠI ĐÂY
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Điểm chuẩn học bạ Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh năm 2024 chính xác. Xem điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh năm 2024 xét theo kết quả học tập THPT chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com