Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Văn Hóa Hà Nội - 2023
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7320101 | Báo chí | C00 | 28.27 | |
2 | 7320101 | Báo chí | D01 | 27.39 | |
3 | 7320305 | Bảo tàng học | C00 | 21.64 | |
4 | 7320305 | Bảo tàng học | D01 | 20.76 | |
5 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫ du lịch Quốc tế | D01 | 23.17 | |
6 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | C00 | 25.82 | |
7 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | D01 | 24.94 | |
8 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | C00 | 24.3 | |
9 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | D01 | 23.42 | |
10 | 7320402 | Kính doanh xuất bản phẩm | C00 | 22.76 | |
11 | 7320402 | Kính doanh xuất bản phẩm | D01 | 21.88 | |
12 | 7380101 | Luật | C00 | 27.54 | |
13 | 7380101 | Luật | D01 | 26.66 | |
14 | 72202001 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 27.66 | |
15 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 25.17 | |
16 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01 | 23.41 | |
17 | 7229042A | Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | C00 | 22.67 | |
18 | 7229042A | Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | D01 | 21.79 | |
19 | 7229042C | Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa | C00 | 22.42 | |
20 | 7229042C | Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa | D01 | 21.54 | |
21 | 7229042E | Quản lý văn hóa - Tổ chức sự kiện văn hóa | C00 | 27.3 | |
22 | 7229042E | Quản lý văn hóa - Tổ chức sự kiện văn hóa | D01 | 27.3 | |
23 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 26.61 | |
24 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 25.73 | |
25 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C00 | 22.56 | |
26 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | D01 | 21.68 | |
27 | 7220112A | Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | C00 | 20.64 | |
28 | 7220112A | Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | D01 | 19.76 | |
29 | 7220112B | Văn hóa các STTS Việt Nam - Tổ chức và quả lý du lịch vùng DTTS | C00 | 21.37 | |
30 | 7220112B | Văn hóa các STTS Việt Nam - Tổ chức và quả lý du lịch vùng DTTS | D01 | 20.49 | |
31 | 7229040B | Văn hóa học - Nghiên cứu truyền thông | C00 | 27.49 | |
32 | 7229040B | Văn hóa học - Nghiên cứu truyền thông | D01 | 26.61 | |
33 | 7229040A | Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa | C00 | 23.65 | |
34 | 7229040A | Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa | D01 | 22.77 | |
35 | 7229040C | Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại | C00 | 27 | |
36 | 7229040C | Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại | D01 | 26.12 |
Xem điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội Tất cả phương thức TẠI ĐÂY
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Điểm chuẩn học bạ Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2024 chính xác. Xem điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2024 xét theo kết quả học tập THPT chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com