Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Y Tế Công Cộng - 2023
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00; B08; A01; D07 | 27.5 | |
2 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00; A00; D01; A01 | 26.2 | |
3 | 7720701 | Y tế công cộng | B00; B08; D01; D13 | 25 | |
4 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00; B08; D01; D07 | 25 | |
5 | 7760101 | Công tác xã hội | B00; C00; D01; D66 | 24 | |
6 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00; A00; D01; D07 | 19.1 | |
7 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | B00; A00; A01; D01 | 24.5 |
Xem điểm chuẩn Đại Học Y Tế Công Cộng Tất cả phương thức TẠI ĐÂY
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Điểm chuẩn học bạ Đại Học Y Tế Công Cộng năm 2024 chính xác. Xem điểm chuẩn Đại Học Y Tế Công Cộng năm 2024 xét theo kết quả học tập THPT chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com