Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Học viện Báo chí và Tuyên truyền - 2023
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | D01; R22; A16; C15 | 9 | |
2 | 528 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lưọng cao) | D01; R22; A16; C15 | 8.9 | |
3 | 529 | Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | D01; R22; A16; C15 | 8.93 | |
4 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng -văn hóa | D01; R22; A16; C15 | 8.5 | |
5 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | D01; R22; A16; C15 | 8.41 | |
6 | 532 | Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội | D01; R22; A16; C15 | 8.6 | |
7 | 533 | Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | D01; R22; A16; C15 | 8.41 | |
8 | 535 | Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triền | D01; R22; A16; C15 | 8.66 | |
9 | 536 | Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công | D01; R22; A16; C15 | 8.38 | |
10 | 537 | Quản lý nhả nưóc, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước | D01; R22; A16; C15 | 8.7 | |
11 | 538 | Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | D01; R22; A16; C15 | 8.75 | |
12 | 602 | Báo chi, chuyên ngành Báo in | D01; R22; D72; R25; D78; R26 | 9.05 | |
13 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D01; R22; D72; R25; D78; R26 | 8.93 | |
14 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D01; R22; D72; R25; D78; R26 | 9.1 | |
15 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D01; R22; D72; R25; D78; R26 | 9.32 | |
16 | 606 | Báo chí. chuyên ngành Quay phim truyền hình | D01; R22; D72; R25; D78; R26 | 8.8 | |
17 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D01; R22; D72; R25; D78; R26 | 9.18 | |
18 | 608 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | D01; R22; D72; R25; D78; R26 | 9.15 | |
19 | 609 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | D01; R22; D72; R25; D78; R26 | 8.94 | |
20 | 610 | Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại | D01; R22; D72; R25; D78; R26; A01; R27 | 9.33 | |
21 | 611 | Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D01; R22; D72; R25; D78; R26; A01; R27 | 9.3 | |
22 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D01; R22; D72; R25; D78; R26; A01; R27 | 9.26 | |
23 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01; R22; D72; R25; D78; R26; A01; R27 | 9.5 | |
24 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D01; R22; D72; R25; D78; R26; A01; R27 | 9.36 | |
25 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; R22; D72; R25; D78; R26; A01; R27 | 9.19 | |
26 | 7229001 | Triết học | D01; R22; A16; C15 | 8.5 | |
27 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | D01; R22; A16; C15 | 8.44 | |
28 | 7229010 | Lịch sử | C00; C03; C19; D14; R23 | 9.1 | |
29 | 7310102 | Kinh tế chính trị | D01; R22; A16; C15 | 8.94 | |
30 | 7310202 | Xảy dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01; R22; A16; C15 | 8.5 | |
31 | 7310301 | Xã hội học | D01; R22; A16; C15 | 8.8 | |
32 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01; R22; A16; C15 | 9.45 | |
33 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | D01; R22; A16; C15 | 9.34 | |
34 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D01; R22; D72; R25; D78; R26; A01; R27 | 9.36 | |
35 | 7320110 | Quảng cáo | D01; R22; D72; R25; D78; R26; A01; R27 | 9.45 | |
36 | 7340403 | Quản lý công | D01; R22; A16; C15 | 8.6 | |
37 | 7760101 | Công tác xã hội | D01; R22; A16; C15 | 8.65 | |
38 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | D01; R22; A16; C15 | 9.08 | |
39 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | D01; R22; A16; C15 | 9 |
Xem điểm chuẩn Học viện Báo chí và Tuyên truyền Tất cả phương thức TẠI ĐÂY
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Điểm chuẩn học bạ Học viện Báo chí và Tuyên truyền năm 2024 chính xác. Xem điểm chuẩn Học viện Báo chí và Tuyên truyền năm 2024 xét theo kết quả học tập THPT chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com