Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Học Viện Quản Lý Giáo Dục - 2023
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
2 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00; B00; C00; D01 | 18 | |
3 | 7340101 | Quản trị văn phòng | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
4 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D10 | 18 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D14 | 18 | Điểm tiếng Anh các học kỳ: học kỳ 1 năm 11, học kỳ 2 lớp 11, học kỳ 1 lớp 12 đạt từ 6.0 |
Xem điểm chuẩn Học Viện Quản Lý Giáo Dục Tất cả phương thức TẠI ĐÂY
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Điểm chuẩn học bạ Học Viện Quản Lý Giáo Dục năm 2024 chính xác. Xem điểm chuẩn Học Viện Quản Lý Giáo Dục năm 2024 xét theo kết quả học tập THPT chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com