Điểm chuẩn vào trường Cao Đẳng Công Nghiệp Hưng Yên năm 2015
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 0 | |
2 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 0 | |
3 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 0 | |
4 | C340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A00; A01 | 0 | |
5 | C480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 0 | |
6 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A00; A01 | 0 | |
7 | C540204 | Công nghệ may | A00; A01 | 0 |