Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Cao Đẳng Công Thương TPHCM 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường Cao đẳng Công thương TP.HCnăm 2019


Trường Cao Đẳng Công Thương có 2 phương thức tuyển sinh: Xét tuyển học bạ 3 năm THPT và xét tuyển học bạ THPT. 

Thời gian xét tuyển

 

  • Đợt 1: từ 01/05 đến 31/07/2019
  • Đợt 2: từ 1/8 đến 13/8/2019
  • Đợt 3: từ 14/8 đến 31/8/2019

 

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn năm 2024 đang được cập nhật…
Tham khảo điểm chuẩn năm 2018 phía dưới

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2018

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1C220201Tiếng AnhAl, D112Điểm chuẩn học bạ: 20
2C340101Quản trị kinh doanhA, A1, D110Điểm chuẩn học bạ: 15
3C340107Quản trị khách sạnA, A1,D110Điểm chuẩn học bạ: 15
4C340109Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA, Al, D111Điểm chuẩn học bạ: 15
5C340201Tài chính - Ngân hàngA, A1, D110Điểm chuẩn học bạ: 15
6C340301Kế toánA, A1, D110Điểm chuẩn học bạ: 15
7C480102Truyên thông và mạng máy tínhA, A1, D110Điểm chuẩn học bạ: 15
8C480201Công nghệ thông tinA, A1, D110Điểm chuẩn học bạ: 15
9C510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA, Al, DI10Điểm chuẩn học bạ: 15
10C510202Công nghệ chế tạo máyA, Al, DI12Điểm chuẩn học bạ: 15
11C510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA, Al, DI10Điểm chuẩn học bạ: 15
12C510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA, A1, D110Điểm chuẩn học bạ: 15
13C510206Công nghệ kỹ thuật nhiệtA, A1,D111Điểm chuẩn học bạ: 15
14C510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA, A1, D110Điểm chuẩn học bạ: 15
15C510302Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thôngA, Al, D111Điểm chuẩn học bạ: 15
16C510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA, A1, D111Điểm chuẩn học bạ: 15
17C510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA, Al, B, DI10Điểm chuẩn học bạ: 15
18C540102Công nghệ thực phẩmA, Al, B, D112Điểm chuẩn học bạ: 15
19C540202Công nghệ sợi, dệtA, A1, B, DI110Điểm chuẩn học bạ: 15
20C540204Công nghệ mayA, A1, D110Điểm chuẩn học bạ: 15
21C540206Công nghệ da giàyA, A1, D110Điểm chuẩn học bạ: 15
22C540302Công nghệ giấy và bột giấyA, Al, B, D110Điểm chuẩn học bạ: 15