Điểm chuẩn vào trường Cao đẳng Công thương TP.HCM năm 2019
Trường Cao Đẳng Công Thương có 2 phương thức tuyển sinh: Xét tuyển học bạ 3 năm THPT và xét tuyển học bạ THPT.
Thời gian xét tuyển
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C220201 | Tiếng Anh | Al, D1 | 12 | Điểm chuẩn học bạ: 20 |
2 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
3 | C340107 | Quản trị khách sạn | A, A1,D1 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
4 | C340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A, Al, D1 | 11 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
5 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D1 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
6 | C340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
7 | C480102 | Truyên thông và mạng máy tính | A, A1, D1 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
8 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1, D1 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
9 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A, Al, DI | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
10 | C510202 | Công nghệ chế tạo máy | A, Al, DI | 12 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
11 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A, Al, DI | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
12 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A, A1, D1 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
13 | C510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A, A1,D1 | 11 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
14 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A, A1, D1 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
15 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A, Al, D1 | 11 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
16 | C510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A, A1, D1 | 11 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
17 | C510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A, Al, B, DI | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
18 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A, Al, B, D1 | 12 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
19 | C540202 | Công nghệ sợi, dệt | A, A1, B, DI1 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
20 | C540204 | Công nghệ may | A, A1, D1 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
21 | C540206 | Công nghệ da giày | A, A1, D1 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
22 | C540302 | Công nghệ giấy và bột giấy | A, Al, B, D1 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |