Điểm chuẩn vào trường cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội năm 2020
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C04 | 0 | |
2 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C02 | 0 | |
3 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C02 | 0 | |
4 | C340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; D01; C00 | 0 | |
5 | C380201 | Dịch vụ pháp lí | A00; A01; D01; C00 | 0 | |
6 | C480202 | Tin học ứng dụng | A00; A01; D01; A04 | 0 |